Bản dịch của từ Museum-goer trong tiếng Việt

Museum-goer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Museum-goer (Noun)

mjˈusiɡˌʌmɚ
mjˈusiɡˌʌmɚ
01

Một người đến thăm viện bảo tàng hoặc các viện bảo tàng, đặc biệt là thường xuyên.

A person who visits a museum or museums especially regularly.

Ví dụ

Sarah is a dedicated museum-goer, visiting every month for new exhibits.

Sarah là một người thường xuyên đến bảo tàng, thăm mỗi tháng để xem triển lãm mới.

John is not a typical museum-goer; he prefers outdoor activities instead.

John không phải là một người thường xuyên đến bảo tàng; anh ấy thích hoạt động ngoài trời hơn.

Is Maria a museum-goer who enjoys art history and culture?

Maria có phải là một người thường xuyên đến bảo tàng thích lịch sử nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/museum-goer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Museum-goer

Không có idiom phù hợp