Bản dịch của từ Musical box trong tiếng Việt

Musical box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical box (Noun)

01

Một chiếc hộp nhỏ sẽ phát ra giai điệu khi mở nắp.

A small box that plays a tune when the lid is opened.

Ví dụ

The musical box played a sweet tune at Sarah's birthday party.

Hộp nhạc đã chơi một giai điệu ngọt ngào tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

The musical box did not work during the family gathering last week.

Hộp nhạc không hoạt động trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.

Did you see the musical box at the art exhibition yesterday?

Bạn có thấy hộp nhạc tại triển lãm nghệ thuật hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musical box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musical box

Không có idiom phù hợp