Bản dịch của từ Musical box trong tiếng Việt
Musical box
Musical box (Noun)
The musical box played a sweet tune at Sarah's birthday party.
Hộp nhạc đã chơi một giai điệu ngọt ngào tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
The musical box did not work during the family gathering last week.
Hộp nhạc không hoạt động trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Did you see the musical box at the art exhibition yesterday?
Bạn có thấy hộp nhạc tại triển lãm nghệ thuật hôm qua không?
Hộp nhạc, hay còn gọi là hộp âm nhạc, là một thiết bị cơ học sử dụng cơ chế quay để phát ra âm nhạc thông qua các chiếc răng kim loại. Hộp nhạc thường được làm từ gỗ hoặc nhựa, và được sử dụng phổ biến như đồ chơi hoặc đồ trang trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng "musical box" hơn khi nói về những sản phẩm truyền thống, trong khi người Mỹ thường dùng thuật ngữ này trong các bối cảnh hiện đại hơn.
Từ "musical box" bắt nguồn từ tiếng Latin "musica", có nghĩa là âm nhạc, kết hợp với "box", có nguồn gốc từ tiếng Old French "boque", nghĩa là hộp. Khái niệm "hộp nhạc" phát triển vào thế kỷ 18, khi những cơ chế cơ học bên trong hộp tạo ra âm thanh. Việc kết hợp giữa âm thanh và hình thức vật lý đã tạo ra một sản phẩm nghệ thuật, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật và kỹ thuật, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa âm nhạc trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "musical box" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống văn hóa và âm nhạc thường được đề cập. Trong bối cảnh rộng hơn, "musical box" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồ chơi trẻ em, quà tặng kỷ niệm, và âm nhạc cổ điển. Thuật ngữ này gợi nhớ đến ký ức và cảm xúc, thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và trong các cuộc đối thoại cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp