Bản dịch của từ Musical notation trong tiếng Việt

Musical notation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical notation (Noun)

01

Một loạt các ký hiệu biểu thị cao độ và thời lượng của âm thanh âm nhạc.

A series of symbols indicating pitch and duration of musical sounds.

Ví dụ

Musical notation helps children learn songs in community music classes.

Ký hiệu âm nhạc giúp trẻ em học bài hát trong lớp nhạc cộng đồng.

Musical notation is not easy for everyone to understand at first.

Ký hiệu âm nhạc không dễ hiểu với mọi người ngay từ đầu.

Is musical notation necessary for social events like concerts and festivals?

Ký hiệu âm nhạc có cần thiết cho các sự kiện xã hội như hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musical notation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musical notation

Không có idiom phù hợp