Bản dịch của từ Musical notation trong tiếng Việt
Musical notation

Musical notation (Noun)
Một loạt các ký hiệu biểu thị cao độ và thời lượng của âm thanh âm nhạc.
A series of symbols indicating pitch and duration of musical sounds.
Musical notation helps children learn songs in community music classes.
Ký hiệu âm nhạc giúp trẻ em học bài hát trong lớp nhạc cộng đồng.
Musical notation is not easy for everyone to understand at first.
Ký hiệu âm nhạc không dễ hiểu với mọi người ngay từ đầu.
Is musical notation necessary for social events like concerts and festivals?
Ký hiệu âm nhạc có cần thiết cho các sự kiện xã hội như hòa nhạc không?
Ký hiệu âm nhạc là hệ thống biểu thị âm thanh và các yếu tố âm nhạc thông qua các ký hiệu đồ họa trên bản nhạc. Chúng cung cấp thông tin về độ cao, nhịp điệu, âm sắc và kỹ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh âm nhạc cụ thể như trong giáo dục hay biểu diễn chuyên nghiệp.
Từ "musical notation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notatio", mang nghĩa là "ghi chép". "Notatio" kết hợp từ "notare", có nghĩa là "ghi lại" hoặc "đánh dấu". Ban đầu, hệ thống ghi chép âm nhạc phát triển từ các ký hiệu đơn giản để biểu thị cao độ và nhịp điệu, đến các phương pháp phức tạp hơn như hệ thống bản đồ âm nhạc hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này không chỉ bao gồm các ký hiệu âm nhạc, mà còn phản ánh sự tiến bộ trong việc biểu diễn và truyền tải âm nhạc.
"Nốt nhạc" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh nhận diện và giải thích các ký hiệu âm nhạc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nốt nhạc" được sử dụng trong giáo dục âm nhạc, phân tích tác phẩm nghệ thuật và trong các buổi biểu diễn âm nhạc. Thuật ngữ này thể hiện sự giao thoa giữa lý thuyết và thực hành trong lĩnh vực âm nhạc, có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý tưởng âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp