Bản dịch của từ Musicking trong tiếng Việt
Musicking

Musicking (Noun)
Hành động của "âm nhạc"; hành động biểu diễn hoặc cài đặt âm nhạc.
The action of music the action of performing or setting to music.
Musicking brings people together during community events like the annual festival.
Musicking mang mọi người lại với nhau trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.
Musicking does not only happen in formal concerts or performances.
Musicking không chỉ xảy ra trong các buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn chính thức.
Is musicking important for social bonding in neighborhoods like Oakwood?
Musicking có quan trọng cho sự gắn kết xã hội ở các khu phố như Oakwood không?
Từ "musicking" được phát triển bởi nhà nghiên cứu âm nhạc Christopher Small, nhằm chỉ hoạt động thực hành âm nhạc, không chỉ giới hạn ở việc trình diễn hay nghe nhạc. Khái niệm này nhấn mạnh rằng âm nhạc là một hành động xã hội, bao gồm cả sự tham gia của người chơi, người nghe và cả bối cảnh văn hóa. "Musicking" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, mà thường được sử dụng trong các nghiên cứu âm nhạc hiện đại.
Từ "musicking" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "musica", có nghĩa là "âm nhạc". Định nghĩa hiện đại của "musicking" được phổ biến bởi nhà nghiên cứu Christopher Small vào những năm 1990, nhấn mạnh rằng âm nhạc không chỉ là sản phẩm âm thanh mà còn là hành động xã hội, quá trình tương tác giữa người tham gia. Sự chuyển đổi này từ nhận thức về âm nhạc như một sản phẩm thành hành động "musicking" phản ánh vai trò xã hội đa dạng của âm nhạc trong văn hóa.
Từ "musicking" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, vì nó không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra về Nghe, Nói, Đọc hay Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "musicking" chủ yếu liên quan đến hoạt động thực hiện âm nhạc, không chỉ giới hạn ở việc biểu diễn mà còn bao gồm cả việc sáng tác, nghe và tham gia vào các tương tác âm nhạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu âm nhạc, giáo dục âm nhạc và các hoạt động văn hóa liên quan đến âm nhạc.