Bản dịch của từ Musicking trong tiếng Việt

Musicking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musicking (Noun)

01

Hành động của "âm nhạc"; hành động biểu diễn hoặc cài đặt âm nhạc.

The action of music the action of performing or setting to music.

Ví dụ

Musicking brings people together during community events like the annual festival.

Musicking mang mọi người lại với nhau trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.

Musicking does not only happen in formal concerts or performances.

Musicking không chỉ xảy ra trong các buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn chính thức.

Is musicking important for social bonding in neighborhoods like Oakwood?

Musicking có quan trọng cho sự gắn kết xã hội ở các khu phố như Oakwood không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musicking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musicking

Không có idiom phù hợp