Bản dịch của từ Musky trong tiếng Việt
Musky

Musky (Adjective)
The musky perfume she wore left a lasting impression.
Hương nước hoa hắc hương mà cô ấy đeo để lại ấn tượng lâu dài.
The musky aroma of the incense filled the social gathering.
Hương thơm hắc hương của hương trầm lấp đầy buổi tụ họp xã hội.
He described the wine as having a musky aftertaste.
Anh ta mô tả rằng rượu có hương vị hậu hậu hắc hương.
Dạng tính từ của Musky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Musky Xạ hương | Muskier Xạ hương | Muskiest Xạ hương nhất |
Họ từ
Từ "musky" dùng để chỉ mùi hương giống như mùi xạ hương, vốn có nguồn gốc từ tuyến xạ hương của một số loài động vật. Trong ngữ cảnh thực vật hoặc nước hoa, “musky” có thể mô tả những sản phẩm có mùi hương nặng nề, ấm áp và quyến rũ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với sự nhấn nhá nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "musky" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "muscus", có nghĩa là "musk", chỉ một loại hương liệu thơm được chiết xuất từ tuyến của một số động vật. Trong suốt lịch sử, mùi musk đã được sử dụng trong chế tạo nước hoa và các sản phẩm mỹ phẩm, mang lại cảm giác quyến rũ và gợi cảm. Sự kết nối này được duy trì qua định nghĩa hiện tại của "musky" như một từ miêu tả mùi hương vừa nồng nàn vừa ngọt ngào, thường gợi nhớ đến cảm giác tự nhiên và động vật.
Từ "musky" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ mô tả mùi hương hoặc cảm giác thường không được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nước hoa, thực vật, hoặc động vật, nơi có sự phân loại mùi vị trong ngành công nghiệp mỹ phẩm hoặc sinh học. Chẳng hạn, "musky scent" thường được nhắc đến để mô tả hương thơm đặc trưng của một số loại hoa hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp