Bản dịch của từ Musky trong tiếng Việt

Musky

Adjective

Musky (Adjective)

mˈʌski
mˈʌski
01

Có mùi hoặc vị giống như xạ hương.

Having a smell or taste like that of musk

Ví dụ

The musky perfume she wore left a lasting impression.

Hương nước hoa hắc hương mà cô ấy đeo để lại ấn tượng lâu dài.

The musky aroma of the incense filled the social gathering.

Hương thơm hắc hương của hương trầm lấp đầy buổi tụ họp xã hội.

He described the wine as having a musky aftertaste.

Anh ta mô tả rằng rượu có hương vị hậu hậu hắc hương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musky

Không có idiom phù hợp