Bản dịch của từ Muslims trong tiếng Việt
Muslims

Muslims (Noun)
Many Muslims celebrate Ramadan with fasting and prayers each year.
Nhiều người Hồi giáo ăn mừng Ramadan bằng cách nhịn ăn và cầu nguyện mỗi năm.
Not all Muslims agree on every interpretation of Islamic teachings.
Không phải tất cả người Hồi giáo đều đồng ý với mọi cách giải thích giáo lý Hồi giáo.
Do Muslims in your community participate in local charity events?
Người Hồi giáo trong cộng đồng của bạn có tham gia các sự kiện từ thiện địa phương không?
Muslims (Noun Countable)
Many Muslims celebrate Ramadan with fasting and prayer each year.
Nhiều người Hồi giáo ăn chay và cầu nguyện trong tháng Ramadan hàng năm.
Not all Muslims follow the same traditions during Eid celebrations.
Không phải tất cả người Hồi giáo đều theo cùng một truyền thống trong lễ Eid.
Do Muslims in your community participate in interfaith dialogues?
Có phải người Hồi giáo trong cộng đồng của bạn tham gia vào các cuộc đối thoại liên tôn không?
Từ "Muslims" đề cập đến những người theo đạo Hồi, một tôn giáo monoteistic lớn trên thế giới. Họ tin vào Allah và sự hướng dẫn của Nhà tiên tri Muhammad, coi Kinh Koran là thánh điển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa xã hội, có thể có sự khác biệt trong cảm nhận và đối xử đối với người Hồi giáo ở các quốc gia khác nhau.
Từ "muslims" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "مسلم" (muslim), nghĩa là "người quy phục" hoặc "người tín ngưỡng". Gốc của nó xuất phát từ động từ "أسلم" (aslama), có nghĩa là "quy phục" hay "đầu hàng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người theo đạo Hồi, những người tin tưởng vào sự phục tùng trước ý chí của Allah. Ngày nay, "muslims" thường chỉ những cá nhân hoặc cộng đồng theo đạo Hồi, phản ánh sự tuân thủ và tín ngưỡng sâu sắc của họ.
Từ "muslims" (người Hồi giáo) xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi các chủ đề liên quan đến tôn giáo, văn hóa và xã hội thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về đa dạng văn hóa, các vấn đề chính trị liên quan đến tôn giáo, và trong nghiên cứu xã hội học về cộng đồng Hồi giáo.