Bản dịch của từ Muss-up trong tiếng Việt

Muss-up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muss-up (Verb)

ˈməˈsəp
ˈməˈsəp
01

Làm cho bừa bộn hoặc lộn xộn.

Make untidy or messy.

Ví dụ

The kids mussed up the living room during the party yesterday.

Bọn trẻ làm rối tung phòng khách trong bữa tiệc hôm qua.

She did not muss up her office before the important meeting.

Cô ấy không làm bừa bộn văn phòng trước cuộc họp quan trọng.

Did they muss up the community center after the event?

Họ có làm bừa bộn trung tâm cộng đồng sau sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muss-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muss-up

Không có idiom phù hợp