Bản dịch của từ Mutate trong tiếng Việt

Mutate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutate (Verb)

mjuˈteɪt
mjuˈteɪt
01

Thay đổi về hình thức hoặc tính chất.

Change in form or nature.

Ví dụ

The pandemic caused people's behavior to mutate rapidly.

Đại dịch đã khiến hành vi của mọi người thay đổi nhanh chóng.

Social media can sometimes mutate opinions within minutes.

Mạng xã hội đôi khi có thể biến đổi quan điểm trong vài phút.

Cultural norms tend to slowly mutate over generations.

Những chuẩn mực văn hóa thường dần biến đổi qua các thế hệ.

Dạng động từ của Mutate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mutate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mutated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mutated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mutating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutate

Không có idiom phù hợp