Bản dịch của từ Mutate trong tiếng Việt
Mutate

Mutate (Verb)
The pandemic caused people's behavior to mutate rapidly.
Đại dịch đã khiến hành vi của mọi người thay đổi nhanh chóng.
Social media can sometimes mutate opinions within minutes.
Mạng xã hội đôi khi có thể biến đổi quan điểm trong vài phút.
Cultural norms tend to slowly mutate over generations.
Những chuẩn mực văn hóa thường dần biến đổi qua các thế hệ.
Dạng động từ của Mutate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutating |
Họ từ
"Từ 'mutate' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'mutare', có nghĩa là 'thay đổi'. Trong ngữ cảnh sinh học, 'mutate' chỉ sự thay đổi cấu trúc di truyền của một sinh vật, dẫn đến sự xuất hiện các đặc điểm mới. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Trong văn viết, nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này".
Từ "mutate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong hình thức hoặc cấu trúc của một sinh vật, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học. Ngày nay, "mutate" thường được áp dụng trong bối cảnh di truyền, biểu thị sự thay đổi trong DNA của sinh vật, phản ánh sự phát triển và biến đổi trong tiến trình sống.
Từ "mutate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến khoa học và sinh học. Tần suất sử dụng của từ này thấp đến trung bình trong các tình huống nói và viết, thường liên quan đến sự biến đổi gen hoặc sự thay đổi trong cấu trúc sinh học của sinh vật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phim ảnh hoặc văn học, thường ám chỉ đến sự thay đổi mạnh mẽ hoặc không lường trước trong nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp