Bản dịch của từ Mutates trong tiếng Việt
Mutates

Mutates (Verb)
Social media mutates how we connect with friends and family today.
Mạng xã hội thay đổi cách chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình hôm nay.
Social norms do not mutates easily in traditional communities like Vietnam.
Các chuẩn mực xã hội không dễ dàng thay đổi trong các cộng đồng truyền thống như Việt Nam.
How does technology mutates our social interactions in modern society?
Công nghệ thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta trong xã hội hiện đại như thế nào?
Dạng động từ của Mutates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutating |
Họ từ
Từ "mutates" là dạng động từ của danh từ "mutation", mang ý nghĩa biến đổi hoặc thay đổi, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ sự biến đổi di truyền trong DNA hoặc trong các sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm là /mjuːˈteɪts/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mutates" có thể được dùng với nghĩa bóng để chỉ sự thay đổi trong tình huống hoặc trạng thái.
Từ "mutates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "mutare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". "Mutare" xuất phát từ yếu tố "mu-", có nghĩa là "thay đổi", và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự biến đổi di truyền. Trong môn di truyền, "mutates" thường được dùng để nói về sự thay đổi trong gen của các sinh vật. Sự phát triển này phản ánh sự quan trọng của sự biến đổi trong việc tiến hóa và thích nghi của các loài.
Từ "mutates" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất trung bình, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh trình bày về các vấn đề liên quan đến sinh học, y học hoặc các chủ đề môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mutates" thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi gen trong các nghiên cứu khoa học, cũng như trong các cuộc thảo luận về virus và sự phát triển của bệnh tật. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể giúp người học nắm bắt rõ hơn các khái niệm trong lĩnh vực sinh học và khoa học đời sống.