Bản dịch của từ Mutates trong tiếng Việt

Mutates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutates (Verb)

mjˈutˌeɪts
mjˈutˌeɪts
01

Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi về hình thức hoặc tính chất.

Change or cause to change in form or nature.

Ví dụ

Social media mutates how we connect with friends and family today.

Mạng xã hội thay đổi cách chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình hôm nay.

Social norms do not mutates easily in traditional communities like Vietnam.

Các chuẩn mực xã hội không dễ dàng thay đổi trong các cộng đồng truyền thống như Việt Nam.

How does technology mutates our social interactions in modern society?

Công nghệ thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta trong xã hội hiện đại như thế nào?

Dạng động từ của Mutates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mutate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mutated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mutated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mutating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutates

Không có idiom phù hợp