Bản dịch của từ Muting trong tiếng Việt
Muting

Muting (Verb)
During online meetings, muting microphones can prevent background noise.
Trong các cuộc họp trực tuyến, tắt micro có thể ngăn tiếng ồn phía sau.
Muting notifications on social media helps reduce distractions while studying.
Tắt thông báo trên mạng xã hội giúp giảm sự xao lãng khi học.
Teachers often use muting features to maintain focus during virtual classes.
Giáo viên thường sử dụng tính năng tắt tiếng để duy trì tập trung trong lớp học ảo.
She was muting her phone during the meeting.
Cô ấy đã tắt âm thanh điện thoại trong cuộc họp.
The teacher asked the students to mute their microphones.
Giáo viên yêu cầu học sinh tắt micro của họ.
Dạng động từ của Muting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muting |
Họ từ
Từ "muting" là danh từ và động từ, có nghĩa là hành động tắt âm thanh hoặc ngăn chặn âm thanh phát ra từ một thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "mute" một cách tương tự, nhưng "muting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trực tuyến, như khi tham gia hội nghị video. Điểm khác biệt giữa hai phiên bản là ngữ cảnh sử dụng, với "muting" phổ biến hơn trong công nghệ thông tin trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các thiết bị vật lý hơn.
Từ "muting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mute", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutus", có nghĩa là "câm lặng". Các từ gốc Latin này đã tồn tại từ thời cổ đại và được sử dụng để chỉ sự thiếu âm thanh hoặc khả năng phát âm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "muting" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, chỉ hành động làm cho âm thanh không phát ra, thể hiện sự điều khiển và kiểm soát trong các tương tác kỹ thuật số.
Từ "muting" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc điều chỉnh âm thanh trong cuộc hội thoại hoặc truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "muting" thường được sử dụng trong các tình huống trực tuyến, chẳng hạn như họp video hoặc livestream, để chỉ hành động tắt tiếng microphone, nhằm tránh tiếng ồn hoặc bảo đảm sự tập trung trong giao tiếp.