Bản dịch của từ Muting trong tiếng Việt

Muting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muting (Verb)

mjˈutɪŋ
mjˈutɪŋ
01

Để giảm hoặc loại bỏ âm thanh của.

To reduce or eliminate the sound of.

Ví dụ

During online meetings, muting microphones can prevent background noise.

Trong các cuộc họp trực tuyến, tắt micro có thể ngăn tiếng ồn phía sau.

Muting notifications on social media helps reduce distractions while studying.

Tắt thông báo trên mạng xã hội giúp giảm sự xao lãng khi học.

Teachers often use muting features to maintain focus during virtual classes.

Giáo viên thường sử dụng tính năng tắt tiếng để duy trì tập trung trong lớp học ảo.

She was muting her phone during the meeting.

Cô ấy đã tắt âm thanh điện thoại trong cuộc họp.

The teacher asked the students to mute their microphones.

Giáo viên yêu cầu học sinh tắt micro của họ.

Dạng động từ của Muting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muting

Không có idiom phù hợp