Bản dịch của từ My sweet trong tiếng Việt
My sweet

My sweet (Idiom)
My sweet: một thuật ngữ quý mến được sử dụng cho người thân yêu.
My sweet a term of endearment used for someone beloved.
I always call my sister my sweet when I greet her.
Tôi luôn gọi em gái tôi là my sweet khi chào cô ấy.
My friends don’t like it when I call them my sweet.
Bạn bè tôi không thích khi tôi gọi họ là my sweet.
Do you think it's appropriate to call him my sweet?
Bạn có nghĩ rằng gọi anh ấy là my sweet là phù hợp không?
Từ "my sweet" thường được sử dụng như một cách gọi ấm áp, thể hiện tình cảm và sự gần gũi giữa các cá nhân, thường mang nghĩa là 'người thân yêu' hoặc 'người bạn ngọt ngào'. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh British và American; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "my sweet" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American có xu hướng sử dụng các từ tương đương như "sweetheart" hoặc "dear".
Từ "sweet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swēte", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *swōtiz và tiếng Proto-Indo-European *sweḱ-, có nghĩa là "ngọt". Ngoài nghĩa chỉ vị ngọt, từ này còn mang ý nghĩa ẩn dụ liên quan đến tính dễ chịu, dịu dàng và tình cảm trong ngôn ngữ. Sự phát triển này phản ánh cách mà từ "sweet" được sử dụng không chỉ để mô tả hương vị mà còn để biểu thị những cảm xúc tích cực và gần gũi trong các mối quan hệ.
Cụm từ "my sweet" thường được sử dụng trong các bối cảnh diễn đạt cảm xúc thân mật, chủ yếu trong giao tiếp cá nhân hay tình cảm, thường là giữa những người yêu nhau. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong phần Speaking khi thí sinh mô tả mối quan hệ hay cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, "my sweet" cũng thường xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện sự trìu mến, gắn bó.