Bản dịch của từ Mycobacterium trong tiếng Việt

Mycobacterium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mycobacterium (Noun)

maɪkoʊbæktˈiɹiəm
maɪkoʊbæktˈiɹiəm
01

Một loại vi khuẩn thuộc nhóm bao gồm các tác nhân gây bệnh phong và bệnh lao.

A bacterium of a group which includes the causative agents of leprosy and tuberculosis.

Ví dụ

Mycobacterium causes serious diseases like tuberculosis in many communities worldwide.

Mycobacterium gây ra các bệnh nghiêm trọng như lao ở nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Many people do not understand mycobacterium's role in public health issues.

Nhiều người không hiểu vai trò của mycobacterium trong các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Is mycobacterium responsible for the rise of tuberculosis in urban areas?

Liệu mycobacterium có phải là nguyên nhân gây ra sự gia tăng bệnh lao ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mycobacterium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mycobacterium

Không có idiom phù hợp