Bản dịch của từ Mycology trong tiếng Việt

Mycology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mycology (Noun)

maɪkˈɑlədʒi
maɪkˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về nấm.

The scientific study of fungi.

Ví dụ

Mycology helps us understand mushrooms that grow in urban parks.

Nấm học giúp chúng ta hiểu về nấm mọc trong công viên đô thị.

Many people do not study mycology for social reasons.

Nhiều người không nghiên cứu nấm học vì lý do xã hội.

Is mycology important for community health and safety discussions?

Nấm học có quan trọng cho các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mycology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mycology

Không có idiom phù hợp