Bản dịch của từ Myelosuppressive trong tiếng Việt
Myelosuppressive

Myelosuppressive (Adjective)
Gây suy tủy; của hoặc liên quan đến ức chế tủy.
Causing myelosuppression of or relating to myelosuppression.
The myelosuppressive effects of chemotherapy can impact social interactions significantly.
Tác động ức chế tủy xương của hóa trị liệu có thể ảnh hưởng lớn đến giao tiếp xã hội.
Myelosuppressive treatments do not improve social well-being for patients.
Các phương pháp điều trị ức chế tủy xương không cải thiện sức khỏe xã hội cho bệnh nhân.
Are myelosuppressive drugs necessary for improving social quality of life?
Có phải thuốc ức chế tủy xương là cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống xã hội không?
Từ "myelosuppressive" chỉ tình trạng ức chế sản xuất tế bào máu trong tủy xương, thường do tác động của thuốc, hóa trị liệu hoặc các bệnh lý khác. Nó có thể dẫn đến giảm số lượng tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Từ này được sử dụng chủ yếu trong y học và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau ở ngữ âm do âm điệu và nhấn trọng âm khi phát âm.
Từ "myelosuppressive" bắt nguồn từ tiếng Latin "medulla", có nghĩa là tủy xương, và "suppression", từ tiếng Latin "suppressio", nghĩa là ức chế. Từ này được sử dụng để mô tả các chất hoặc quá trình làm giảm chức năng sản xuất tế bào của tủy xương. Trong y học, nó thường gắn liền với các tác động phụ từ hóa trị liệu hoặc bệnh lý, phản ánh sự suy giảm của khả năng tạo máu trong cơ thể.
Từ "myelosuppressive" thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa, đặc biệt trong điều trị ung thư và các bệnh liên quan đến tủy xương. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề y tế. Các tình huống phổ biến khác bao gồm nghiên cứu lâm sàng và mô tả tác dụng phụ của thuốc gây hoại tử tủy xương.