Bản dịch của từ Myocarditis trong tiếng Việt

Myocarditis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myocarditis (Noun)

maɪoʊkɑɹdˈaɪtɪs
maɪoʊkɑɹdˈaɪtɪs
01

Viêm cơ tim.

Inflammation of the heart muscle.

Ví dụ

Myocarditis cases increased in 2022, affecting many young athletes.

Các trường hợp viêm cơ tim tăng lên vào năm 2022, ảnh hưởng đến nhiều vận động viên trẻ.

Myocarditis does not only affect older adults; it impacts young people too.

Viêm cơ tim không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; nó cũng tác động đến người trẻ.

Is myocarditis common among people who have had COVID-19?

Viêm cơ tim có phổ biến trong số những người đã mắc COVID-19 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myocarditis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myocarditis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.