Bản dịch của từ Myocarditis trong tiếng Việt
Myocarditis

Myocarditis (Noun)
Viêm cơ tim.
Inflammation of the heart muscle.
Myocarditis cases increased in 2022, affecting many young athletes.
Các trường hợp viêm cơ tim tăng lên vào năm 2022, ảnh hưởng đến nhiều vận động viên trẻ.
Myocarditis does not only affect older adults; it impacts young people too.
Viêm cơ tim không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; nó cũng tác động đến người trẻ.
Is myocarditis common among people who have had COVID-19?
Viêm cơ tim có phổ biến trong số những người đã mắc COVID-19 không?
Viêm cơ tim (myocarditis) là tình trạng viêm nhiễm của cơ tim, thường do virus, vi khuẩn hoặc phản ứng tự miễn. Tình trạng này có thể dẫn đến suy tim, loạn nhịp tim và các biến chứng nghiêm trọng khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng và ứng dụng thuật ngữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh y học của từng khu vực.
Từ "myocarditis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "myo" xuất phát từ "musculus" có nghĩa là cơ, và "carditis" từ "cardium", nghĩa là tim. Đến từ tiếng Hy Lạp "kardia", thuật ngữ này chỉ tình trạng viêm của cơ tim. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thể hiện sự tiến bộ trong y học, nhằm mô tả các rối loạn liên quan đến chức năng tim. Sự kết hợp giữa hai thành phần từ này phản ánh sự chú trọng vào cấu trúc và chức năng của cơ tim trong lĩnh vực y tế hiện đại.
Từ "myocarditis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sức khỏe. Trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết, từ này thường được trình bày trong ngữ cảnh chuyên môn về bệnh tim mạch. Ngoài ra, trong các nghiên cứu y học, "myocarditis" thường được sử dụng để mô tả tình trạng viêm cơ tim, thường liên quan đến virus hoặc bệnh tự miễn. Tình huống phổ biến khác là trong tài liệu giảng dạy y khoa hoặc các bài báo nghiên cứu.