Bản dịch của từ Myocardium trong tiếng Việt

Myocardium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myocardium (Noun)

maɪəkˈɑɹdiəm
maɪəkˈɑɹdiəm
01

Các mô cơ của tim.

The muscular tissue of the heart.

Ví dụ

The myocardium pumps blood throughout the body efficiently.

Myocardium bơm máu khắp cơ thể một cách hiệu quả.

The myocardium does not repair itself easily after damage.

Myocardium không tự phục hồi dễ dàng sau khi bị tổn thương.

Is the myocardium strong enough to handle stress?

Myocardium có đủ mạnh để chịu đựng căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myocardium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myocardium

Không có idiom phù hợp