Bản dịch của từ Myocardium trong tiếng Việt
Myocardium

Myocardium (Noun)
The myocardium pumps blood throughout the body efficiently.
Myocardium bơm máu khắp cơ thể một cách hiệu quả.
The myocardium does not repair itself easily after damage.
Myocardium không tự phục hồi dễ dàng sau khi bị tổn thương.
Is the myocardium strong enough to handle stress?
Myocardium có đủ mạnh để chịu đựng căng thẳng không?
Họ từ
Myocardium là lớp cơ tim nằm giữa lớp ép tim (epicardium) và lớp nội tâm mạc (endocardium). Nó có chức năng chính là co bóp để bơm máu đi nuôi cơ thể. Myocardium chủ yếu được cấu tạo từ các tế bào cơ tim, có tính chất co giãn và có khả năng tự động co bóp nhờ vào sự hiện diện của các tế bào nút xoang. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay sử dụng.
Từ "myocardium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "myocardium", trong đó "myo-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mus" có nghĩa là cơ, và "cardium" từ tiếng Hy Lạp "kardia", có nghĩa là tim. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ lớp cơ tim giúp bơm máu trong cơ thể. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa cấu tạo giải phẫu và chức năng sinh lý của tim, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò quan trọng của nó trong hệ tuần hoàn.
Từ "myocardium" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là thuật ngữ y học chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến cấu trúc cơ tim. Trong các ngữ cảnh khác, "myocardium" thường được sử dụng trong văn bản y học, nghiên cứu khoa học về tim mạch, và khi mô tả các bệnh lý liên quan đến chức năng tim. Việc hiểu và sử dụng chính xác thuật ngữ này là cần thiết trong các lĩnh vực như y tế và sinh học.