Bản dịch của từ Myofibril trong tiếng Việt

Myofibril

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myofibril (Noun)

maɪoʊfˈaɪbɹil
maɪoʊfˈaɪbɹil
01

Bất kỳ sợi co kéo dài nào được tìm thấy trong các tế bào cơ vân.

Any of the elongated contractile threads found in striated muscle cells.

Ví dụ

Myofibrils help muscles contract during physical activities like running.

Myofibril giúp cơ co lại trong các hoạt động thể chất như chạy.

Myofibrils are not visible without a microscope in muscle tissue.

Myofibril không thể nhìn thấy bằng mắt thường trong mô cơ.

Do myofibrils affect muscle strength in athletes like Michael Phelps?

Myofibril có ảnh hưởng đến sức mạnh cơ bắp của vận động viên như Michael Phelps không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myofibril/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myofibril

Không có idiom phù hợp