Bản dịch của từ N tuple trong tiếng Việt

N tuple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

N tuple (Noun)

tˈʌnpəl
tˈʌnpəl
01

Một mảng toán học gồm các thành phần theo thứ tự (n, n+1,..., n+k)

A mathematical array of components in the order (n, n+1,..., n+k)

Ví dụ

The family reunion had an n tuple of attendees.

Cuộc họp gia đình có một bộ n người tham dự.

The committee consisted of an n tuple of members.

Ủy ban gồm một bộ n thành viên.

The event required an n tuple of volunteers to run smoothly.

Sự kiện yêu cầu một bộ n tình nguyện viên để diễn ra suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/n tuple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with N tuple

Không có idiom phù hợp