Bản dịch của từ N tuple trong tiếng Việt
N tuple

N tuple (Noun)
Một mảng toán học gồm các thành phần theo thứ tự (n, n+1,..., n+k)
A mathematical array of components in the order (n, n+1,..., n+k)
The family reunion had an n tuple of attendees.
Cuộc họp gia đình có một bộ n người tham dự.
The committee consisted of an n tuple of members.
Ủy ban gồm một bộ n thành viên.
The event required an n tuple of volunteers to run smoothly.
Sự kiện yêu cầu một bộ n tình nguyện viên để diễn ra suôn sẻ.
Thuật ngữ "n-tuple" đề cập đến một cấu trúc toán học mà chứa n phần tử, thường được sử dụng trong lý thuyết tập hợp và toán học rời rạc. N-tuple có thể được coi như một danh sách có thứ tự, nơi n có thể là bất kỳ số nguyên không âm nào. Trong ngữ cảnh lập trình, n-tuple có thể là các cấu trúc dữ liệu như mảng hoặc danh sách. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "tuple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tupla", có nghĩa là "cặp" hoặc "nhóm". Trong ngữ cảnh toán học và tin học, "tuple" được sử dụng để chỉ một cấu trúc dữ liệu chứa một danh sách hữu hạn các đối tượng, được sắp xếp theo thứ tự cụ thể. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1960, nhằm mục đích biểu thị một cách chính xác các tập hợp nhiều giá trị trong lập trình và cơ sở dữ liệu, phản ánh tính đa dạng và tổ chức của dữ liệu trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "n tuple" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực toán học và khoa học máy tính. Trong các ngữ cảnh khác, "n tuple" thường được sử dụng trong việc mô tả cấu trúc dữ liệu, đặc biệt trong các ngôn ngữ lập trình và cơ sở dữ liệu, nơi nó đại diện cho một tập hợp các giá trị có thứ tự, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý thông tin.