Bản dịch của từ Nacho trong tiếng Việt
Nacho

Nacho (Noun)
She grabbed a nacho from the plate at the party.
Cô ấy lấy một miếng nacho từ đĩa tại buổi tiệc.
The nacho was covered in cheese and salsa.
Miếng nacho được phủ phía trên bởi phô mai và sốt.
He enjoyed the crispy texture of the nacho.
Anh ấy thích thú với cảm giác giòn của nacho.
Họ từ
Nacho là một món ăn nhẹ phổ biến có nguồn gốc từ México, thường được làm từ tortilla chiên giòn và phủ lên trên phô mai nóng chảy cùng với các thành phần khác như jalapeño, thịt, hoặc rau. Từ "nacho" được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Nachos thường được phục vụ như một món khai vị trong các nhà hàng hoặc tại các sự kiện thể thao.
Từ "nacho" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được cho là phát sinh từ cụm từ "Nacho", một tên gọi thường gặp của Ignacio. Lịch sử của món ăn này bắt nguồn từ những năm 1940 tại Mexico, khi một người phục vụ tên Ignacio Anaya sáng tạo ra món ăn này cho các khách hàng. Món nacho hiện nay thường chỉ đến những miếng tortilla phục vụ với phô mai nóng chảy và các nguyên liệu khác. Từ này phản ánh sự kết hợp văn hóa ẩm thực giữa Mexico và các nền văn hóa khác.
Từ "nacho" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến ẩm thực Mexico. Trong ngữ cảnh đó, "nacho" thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về món ăn, văn hóa ẩm thực, hoặc trong các bài viết liên quan đến lối sống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này tăng lên khi đề cập đến các sự kiện xã hội hoặc vui chơi, như tiệc tùng hoặc các sự kiện bóng đá.