Bản dịch của từ Nacho trong tiếng Việt

Nacho

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nacho (Noun)

nˈɑtʃoʊ
nˈætʃoʊ
01

Một miếng bánh tortilla từ đĩa nachos.

A single tortilla chip from a dish of nachos.

Ví dụ

She grabbed a nacho from the plate at the party.

Cô ấy lấy một miếng nacho từ đĩa tại buổi tiệc.

The nacho was covered in cheese and salsa.

Miếng nacho được phủ phía trên bởi phô mai và sốt.