Bản dịch của từ Naggle trong tiếng Việt

Naggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naggle (Noun)

nˈæɡəl
nˈæɡəl
01

Sự nhỏ nhen, cằn nhằn.

Pettiness nagging.

Ví dụ

Her constant naggle about the dirty dishes annoyed her roommate.

Sự kén cá chỗ bát đũa bẩn liên tục của cô ấy làm phiền bạn cùng phòng.

Ignoring small naggle can lead to unnecessary conflicts in relationships.

Bỏ qua những vấn đề kén cá nhỏ có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong mối quan hệ.

Does addressing every naggle improve communication in social interactions?

Việc giải quyết mọi vấn đề kén cá có cải thiện giao tiếp trong tương tác xã hội không?

Naggle (Verb)

nˈæɡəl
nˈæɡəl
01

Để gặm, cắn.

To gnaw bite.

Ví dụ

She always naggles her nails when she is nervous.

Cô ấy luôn naggles móng tay khi cô ấy lo lắng.

He never naggles at the dinner table.

Anh ấy không bao giờ naggles ở bàn ăn.

Do you naggles your pen when thinking during the IELTS exam?

Bạn có naggles bút khi suy nghĩ trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naggle

Không có idiom phù hợp