Bản dịch của từ Naggle trong tiếng Việt
Naggle

Naggle (Noun)
Sự nhỏ nhen, cằn nhằn.
Pettiness nagging.
Her constant naggle about the dirty dishes annoyed her roommate.
Sự kén cá chỗ bát đũa bẩn liên tục của cô ấy làm phiền bạn cùng phòng.
Ignoring small naggle can lead to unnecessary conflicts in relationships.
Bỏ qua những vấn đề kén cá nhỏ có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong mối quan hệ.
Does addressing every naggle improve communication in social interactions?
Việc giải quyết mọi vấn đề kén cá có cải thiện giao tiếp trong tương tác xã hội không?
Naggle (Verb)
She always naggles her nails when she is nervous.
Cô ấy luôn naggles móng tay khi cô ấy lo lắng.
He never naggles at the dinner table.
Anh ấy không bao giờ naggles ở bàn ăn.
Do you naggles your pen when thinking during the IELTS exam?
Bạn có naggles bút khi suy nghĩ trong kỳ thi IELTS không?
Từ "naggle" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó theo cách không đáng kể. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, và nó chủ yếu được liên kết với ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghề nghiệp, nơi sự cải thiện nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Trong ngữ cảnh cụ thể hơn, "naggle" có thể không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cả hai có thể thường thiếu trong việc sử dụng hàng ngày.
Từ "naggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với một phần gốc liên quan đến từ "nagger", có nghĩa là người hay càu nhàu. Gốc từ này có thể được truy nguyên về phía tiếng Đức cổ "naggan", cũng mang nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, "naggle" chỉ hành động liên tục phàn nàn hoặc chỉ trích, thể hiện sự không hài lòng và thúc giục từ phía người nói. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh đặc tính của con người trong giao tiếp xã hội, nơi các yêu cầu và kỳ vọng thường được nhấn mạnh qua sự chỉ trích.
Từ "naggle" là một thuật ngữ ít phổ biến và không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động của việc cằn nhằn hoặc phàn nàn một cách lặp đi lặp lại, thường trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường gia đình. Do sự hạn chế về tần suất sử dụng, "naggle" không được xem là từ vựng thiết yếu trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế.