Bản dịch của từ Gnaw trong tiếng Việt
Gnaw

Gnaw (Verb)
Gây ra đau khổ hoặc lo lắng dai dẳng.
Cause persistent distress or anxiety.
Social media can gnaw at people's self-esteem and mental health.
Mạng xã hội có thể làm tổn thương lòng tự trọng và sức khỏe tâm thần.
Social issues do not gnaw at everyone equally; some feel more pressure.
Các vấn đề xã hội không làm tổn thương mọi người như nhau; một số cảm thấy áp lực hơn.
Do social expectations gnaw at your confidence during job interviews?
Có phải kỳ vọng xã hội làm tổn thương sự tự tin của bạn trong phỏng vấn không?
Cắn hoặc gặm thứ gì đó một cách dai dẳng.
Bite at or nibble something persistently.
Children often gnaw on pencils during their long school hours.
Trẻ em thường gặm bút chì trong những giờ học dài.
They do not gnaw on their toys at the community center.
Họ không gặm đồ chơi của mình tại trung tâm cộng đồng.
Do teenagers gnaw on snacks while discussing social issues?
Có phải thanh thiếu niên gặm đồ ăn nhẹ khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Gnaw" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là gặm nhấm hoặc ăn mòn từ từ. Từ này thường được liên kết với hành vi của các loài động vật gặm nhấm, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả cảm giác lo âu hoặc tội lỗi chực chờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gnaw" được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng động từ này trong ngữ cảnh tiêu cực nhiều hơn.
Từ "gnaw" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gnagan", có nghĩa là gặm nhấm. Đây là từ có quan hệ với gốc Proto-Germanic *gnagan, có liên quan đến hành động nhai hoặc gặm. Từ này phản ánh hành vi liên quan đến động vật như chuột hoặc thỏ, chuyên gặm thực phẩm hoặc vật liệu khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "gnaw" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn có thể mang nghĩa bóng, mô tả sự dày vò tinh thần hoặc lo lắng mà một người phải chịu đựng.
Từ "gnaw" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói khi đề cập đến hành động gặm nhấm hoặc tác động cảm xúc lớn. Trong các tình huống khác, "gnaw" thường được sử dụng để mô tả hành động của động vật gặm nhấm như chuột hoặc làm rõ cảm giác lo âu, day dứt. Từ này mang tính hình tượng, thường chỉ những cảm giác kéo dài, khó chịu, thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực trong văn phong văn học hoặc mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp