Bản dịch của từ Gnaw trong tiếng Việt

Gnaw

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnaw (Verb)

nˈɔ
01

Gây ra đau khổ hoặc lo lắng dai dẳng.

Cause persistent distress or anxiety.

Ví dụ

Social media can gnaw at people's self-esteem and mental health.

Mạng xã hội có thể làm tổn thương lòng tự trọng và sức khỏe tâm thần.

Social issues do not gnaw at everyone equally; some feel more pressure.

Các vấn đề xã hội không làm tổn thương mọi người như nhau; một số cảm thấy áp lực hơn.

Do social expectations gnaw at your confidence during job interviews?

Có phải kỳ vọng xã hội làm tổn thương sự tự tin của bạn trong phỏng vấn không?

02

Cắn hoặc gặm thứ gì đó một cách dai dẳng.

Bite at or nibble something persistently.

Ví dụ

Children often gnaw on pencils during their long school hours.

Trẻ em thường gặm bút chì trong những giờ học dài.

They do not gnaw on their toys at the community center.

Họ không gặm đồ chơi của mình tại trung tâm cộng đồng.

Do teenagers gnaw on snacks while discussing social issues?

Có phải thanh thiếu niên gặm đồ ăn nhẹ khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnaw

Không có idiom phù hợp