Bản dịch của từ Nibble trong tiếng Việt

Nibble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nibble (Noun)

nˈɪbl
nˈɪbl
01

Thể hiện sự quan tâm đến một cơ hội thương mại.

A show of interest in a commercial opportunity.

Ví dụ

Many investors showed a nibble at the tech startup last year.

Nhiều nhà đầu tư đã thể hiện sự quan tâm đến startup công nghệ năm ngoái.

The company did not receive a nibble from potential buyers this quarter.

Công ty không nhận được sự quan tâm nào từ những người mua tiềm năng quý này.

Did anyone express a nibble for the new restaurant proposal?

Có ai thể hiện sự quan tâm đến đề xuất nhà hàng mới không?

02

Một hành động hoặc một trường hợp gặm nhấm.

An act or instance of nibbling.

Ví dụ

At the party, everyone took a nibble of the chocolate cake.

Tại bữa tiệc, mọi người đều ăn một miếng bánh socola.

I didn't see anyone take a nibble from the vegetable platter.

Tôi không thấy ai ăn một miếng nào từ đĩa rau.

Did you notice the nibble on the cheese board at dinner?

Bạn có để ý đến miếng phô mai trên bàn ăn tối không?

Nibble (Verb)

nˈɪbl
nˈɪbl
01

Hãy cắn từng miếng nhỏ.

Take small bites out of.

Ví dụ

They nibble on snacks during social gatherings like parties and events.

Họ gặm đồ ăn nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc và sự kiện.

She does not nibble at the food during the social dinner.

Cô ấy không gặm thức ăn trong bữa tối xã hội.

Do you nibble on appetizers at social events like weddings?

Bạn có gặm món khai vị trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Thể hiện sự quan tâm thận trọng đến một cơ hội thương mại.

Show cautious interest in a commercial opportunity.

Ví dụ

She nibbled on the idea of starting her own business.

Cô ấy nhấm nháp ý tưởng bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.

He didn't nibble at the chance to invest in the new company.

Anh ấy không nhấm nháp cơ hội đầu tư vào công ty mới.

Did they nibble on the proposal to collaborate on the project?

Họ có nhấm nháp đề xuất hợp tác vào dự án không?

Dạng động từ của Nibble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nibble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nibbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nibbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nibbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nibbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nibble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nibble

Không có idiom phù hợp