Bản dịch của từ Nibble trong tiếng Việt
Nibble

Nibble (Noun)
Thể hiện sự quan tâm đến một cơ hội thương mại.
A show of interest in a commercial opportunity.
Many investors showed a nibble at the tech startup last year.
Nhiều nhà đầu tư đã thể hiện sự quan tâm đến startup công nghệ năm ngoái.
The company did not receive a nibble from potential buyers this quarter.
Công ty không nhận được sự quan tâm nào từ những người mua tiềm năng quý này.
Did anyone express a nibble for the new restaurant proposal?
Có ai thể hiện sự quan tâm đến đề xuất nhà hàng mới không?
At the party, everyone took a nibble of the chocolate cake.
Tại bữa tiệc, mọi người đều ăn một miếng bánh socola.
I didn't see anyone take a nibble from the vegetable platter.
Tôi không thấy ai ăn một miếng nào từ đĩa rau.
Did you notice the nibble on the cheese board at dinner?
Bạn có để ý đến miếng phô mai trên bàn ăn tối không?
Nibble (Verb)
They nibble on snacks during social gatherings like parties and events.
Họ gặm đồ ăn nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc và sự kiện.
She does not nibble at the food during the social dinner.
Cô ấy không gặm thức ăn trong bữa tối xã hội.
Do you nibble on appetizers at social events like weddings?
Bạn có gặm món khai vị trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Thể hiện sự quan tâm thận trọng đến một cơ hội thương mại.
Show cautious interest in a commercial opportunity.
She nibbled on the idea of starting her own business.
Cô ấy nhấm nháp ý tưởng bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
He didn't nibble at the chance to invest in the new company.
Anh ấy không nhấm nháp cơ hội đầu tư vào công ty mới.
Did they nibble on the proposal to collaborate on the project?
Họ có nhấm nháp đề xuất hợp tác vào dự án không?
Dạng động từ của Nibble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nibbling |
Họ từ
Từ "nibble" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cắn nhẹ hoặc ăn một cách từ từ, thường chỉ việc sử dụng hàm răng để lấy một lượng nhỏ thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, "nibble" có thể mang nghĩa rộng hơn liên quan đến việc tiêu thụ hoặc sử dụng một cách cẩn trọng, trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ việc ăn vặt. Phiên âm của "nibble" trong cả hai biến thể đều giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể có sự khác biệt.
Từ "nibble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niblen", có nghĩa là "gặm" hoặc "cắn nhẹ". Gốc từ Latin có thể liên kết với từ "nibulus", chỉ hành động cắn nhỏ hoặc mảnh. Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra qua thời gian, từ diễn tả hành động ăn nhỏ cho đến việc ám chỉ đến những hành động hoặc thói quen nhẹ nhàng, không gây tổn hại. Ngày nay, "nibble" thường được sử dụng để mô tả việc ăn nhẹ hoặc từ chối một cách khiêm tốn.
Từ "nibble" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến thảo luận về thực phẩm và thói quen ăn uống. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi mô tả hành động cắn hoặc ăn thức ăn một cách nhẹ nhàng. "Nibble" cũng thường được sử dụng trong văn phong viết mô tả hoặc luận văn về dinh dưỡng và thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp