Bản dịch của từ Namelessness trong tiếng Việt
Namelessness

Namelessness (Noun)
Namelessness can lead to feelings of isolation and disconnection in society.
Tình trạng không có tên có thể dẫn đến cảm giác cô đơn trong xã hội.
Namelessness is not common among famous social activists like Malala Yousafzai.
Tình trạng không có tên không phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng như Malala Yousafzai.
Is namelessness a serious issue in urban communities today?
Tình trạng không có tên có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng đô thị hôm nay không?
Namelessness (Adjective)
Không có tên hoặc danh tính.
Having no name or identity.
Many people experience namelessness in large cities like New York.
Nhiều người trải qua sự vô danh ở những thành phố lớn như New York.
Some individuals don't feel namelessness; they embrace their identities.
Một số cá nhân không cảm thấy vô danh; họ chấp nhận bản sắc của mình.
Is namelessness common among the homeless in urban areas?
Sự vô danh có phổ biến trong số người vô gia cư ở khu vực đô thị không?
Từ "namelessness" có nghĩa là trạng thái không có tên, không được xác định hay nhận diện. Từ này được sử dụng để chỉ sự vô danh, thiếu cá tính hoặc sự tồn tại không được công nhận. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "namelessness" thường gặp trong văn học và thảo luận về danh tính cá nhân. Kiểu diễn đạt này thể hiện sự đa dạng trong cách nhìn nhận về bản sắc và sự hiện diện trong xã hội.
Từ "namelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "name" (tên) và hậu tố "-less" (thiếu). "Name" bắt nguồn từ tiếng cổ Proto-Germanic *namō, liên quan đến từ Latinh "nomen". "Namelessness" được hình thành để chỉ trạng thái thiếu tên gọi hoặc danh tính, thường liên quan đến cảm giác vô hình hoặc không có sự công nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi ý về sự ẩn giấu hoặc thiếu sót trong danh tính cá nhân trong các ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ "namelessness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi hai thành phần Đọc và Viết có thể ghi nhận sự hiện diện của từ này trong các bài luận về danh tính và văn hóa, thì Nghe và Nói không thường xuyên sử dụng. Trong bối cảnh rộng hơn, "namelessness" được dùng để diễn tả sự thiếu bản sắc hoặc danh tính trong các thảo luận liên quan đến xã hội, tâm lý học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp