Bản dịch của từ Namelessness trong tiếng Việt

Namelessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Namelessness (Noun)

nˈeɪmləsənz
nˈeɪmləsənz
01

Trạng thái không có tên hoặc danh tính.

The state of being without a name or identity.

Ví dụ

Namelessness can lead to feelings of isolation and disconnection in society.

Tình trạng không có tên có thể dẫn đến cảm giác cô đơn trong xã hội.

Namelessness is not common among famous social activists like Malala Yousafzai.

Tình trạng không có tên không phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng như Malala Yousafzai.

Is namelessness a serious issue in urban communities today?

Tình trạng không có tên có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng đô thị hôm nay không?

Namelessness (Adjective)

nˈeɪmləsənz
nˈeɪmləsənz
01

Không có tên hoặc danh tính.

Having no name or identity.

Ví dụ

Many people experience namelessness in large cities like New York.

Nhiều người trải qua sự vô danh ở những thành phố lớn như New York.

Some individuals don't feel namelessness; they embrace their identities.

Một số cá nhân không cảm thấy vô danh; họ chấp nhận bản sắc của mình.

Is namelessness common among the homeless in urban areas?

Sự vô danh có phổ biến trong số người vô gia cư ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/namelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Namelessness

Không có idiom phù hợp