Bản dịch của từ Nankeen trong tiếng Việt
Nankeen

Nankeen (Noun)
The nankeen fabric was used for traditional Vietnamese clothing in festivals.
Vải nankeen được sử dụng cho trang phục truyền thống trong các lễ hội.
They do not sell nankeen at the local market anymore.
Họ không bán vải nankeen tại chợ địa phương nữa.
Is nankeen still popular in modern Vietnamese fashion today?
Vải nankeen vẫn phổ biến trong thời trang Việt Nam hiện đại không?
Nankeen là một thuật ngữ chỉ loại vải cotton dày và chắc, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Tên gọi này bắt nguồn từ thành phố Nankin, nơi sản xuất loại vải này vào thế kỷ 17. Nankeen thường có màu vàng nhạt hoặc nâu, được sử dụng phổ biến trong may mặc và sản xuất hàng thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được giữ nguyên, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nankeen" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc "nanjing" (nam kinh), nơi sản xuất loại vải này lần đầu tiên. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 18, thường chỉ đến một loại vải cotton màu vàng nhạt, có khả năng bền và thoáng khí. Sự phát triển của từ này phản ánh sự giao thoa văn hóa và thương mại giữa phương Tây và phương Đông, cũng như sự chuyển mình của nhu cầu về chất liệu dệt trong thời gian này.
Từ "nankeen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc trong bối cảnh thảo luận về vải và trang phục. Trong văn cảnh khác, "nankeen" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về lịch sử dệt may, đặc biệt liên quan đến loại vải có nguồn gốc từ Trung Quốc, nổi bật trong sản xuất từ thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp