Bản dịch của từ Nankeen trong tiếng Việt

Nankeen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nankeen (Noun)

nænkˈin
nænkˈin
01

Một tấm vải cotton màu vàng.

A yellowish cotton cloth.

Ví dụ

The nankeen fabric was used for traditional Vietnamese clothing in festivals.

Vải nankeen được sử dụng cho trang phục truyền thống trong các lễ hội.

They do not sell nankeen at the local market anymore.

Họ không bán vải nankeen tại chợ địa phương nữa.

Is nankeen still popular in modern Vietnamese fashion today?

Vải nankeen vẫn phổ biến trong thời trang Việt Nam hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nankeen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nankeen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.