Bản dịch của từ Nannified trong tiếng Việt

Nannified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nannified (Adjective)

nˈænəfˌaɪd
nˈænəfˌaɪd
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm là bảo mẫu hoặc các bảo mẫu; đã được bảo mẫu hoặc bảo mẫu chăm sóc; được đối xử theo kiểu bảo mẫu.

Involving or characterized by a nanny or nannies that has been looked after by a nanny or nannies treated in a nannyish manner.

Ví dụ

Many children today are nannified and lack independence in social settings.

Nhiều trẻ em ngày nay được chăm sóc như trẻ con và thiếu độc lập.

Teenagers should not be nannified; they need to learn responsibility.

Thanh thiếu niên không nên được chăm sóc như trẻ con; họ cần học trách nhiệm.

Are parents nannifying their kids instead of teaching them life skills?

Có phải các bậc phụ huynh đang chăm sóc trẻ con thay vì dạy kỹ năng sống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nannified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nannified

Không có idiom phù hợp