Bản dịch của từ Nannified trong tiếng Việt
Nannified

Nannified (Adjective)
Many children today are nannified and lack independence in social settings.
Nhiều trẻ em ngày nay được chăm sóc như trẻ con và thiếu độc lập.
Teenagers should not be nannified; they need to learn responsibility.
Thanh thiếu niên không nên được chăm sóc như trẻ con; họ cần học trách nhiệm.
Are parents nannifying their kids instead of teaching them life skills?
Có phải các bậc phụ huynh đang chăm sóc trẻ con thay vì dạy kỹ năng sống?
Từ "nannified" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình mà một người trở nên thụ động, phụ thuộc vào sự chăm sóc, bảo vệ của người khác, đặc biệt là trong ngữ cảnh miêu tả sự thay đổi của mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Thuật ngữ này có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi theo từng vùng văn hóa. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "nannified" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ yếu tố "nanny" (người trông trẻ) và hậu tố "-fied", mang nghĩa "biến đổi thành". Gốc Latin của "nanny" là "nanea", liên quan đến sự chăm sóc, bảo vệ trẻ em. Khái niệm "nannified" thường chỉ sự chuyển hóa một đối tượng hoặc tình huống thành trạng thái được chăm sóc tỉ mỉ, thể hiện tính cách nhu mì, thường ám chỉ đến sự bảo bọc quá mức. Sự thay đổi từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại phản ánh xu hướng nuông chiều trong các mối quan hệ.
Từ "nannified" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn luận về sự ảnh hưởng của nuôi dạy trẻ con theo cách quá bảo bọc, dẫn đến trẻ trở nên phụ thuộc. Do đó, nó thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, giáo dục và xã hội học.