Bản dịch của từ Nanny trong tiếng Việt

Nanny

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nanny (Noun)

nˈæni
nˈæni
01

Một người, thường là phụ nữ, được thuê để chăm sóc trẻ em tại nhà riêng của mình.

A person typically a woman employed to look after a child in its own home.

Ví dụ

The nanny takes care of the children while the parents are working.

Người giữ trẻ chăm sóc trẻ khi bố mẹ đang làm việc.

The family decided not to hire a nanny for their kids.

Gia đình quyết định không thuê người giữ trẻ cho con.

Does the nanny also help with household chores in your country?

Người giữ trẻ còn giúp việc nhà không ở đất nước của bạn?

02

Bà của một người.

Ones grandmother.

Ví dụ

My nanny always tells me stories about her childhood.

Nanny của tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện về tuổi thơ của bà.

I never met my nanny because she passed away before I was born.

Tôi chưa bao giờ gặp nanny của mình vì bà đã qua đời trước khi tôi sinh ra.

Is your nanny coming to visit us next weekend?

Nanny của bạn sẽ đến thăm chúng ta vào cuối tuần tới không?

03

Một con dê cái.

A female goat.

Ví dụ

The nanny at the farm gave birth to three kids last spring.

Con dê cái ở trang trại đã sinh ba con dê con vào mùa xuân.

The nanny didn't eat any grass during the hot summer days.

Con dê cái không ăn cỏ trong những ngày hè nóng bức.

Did the nanny escape from the pen last night?

Con dê cái có trốn khỏi chuồng vào tối qua không?

Dạng danh từ của Nanny (Noun)

SingularPlural

Nanny

Nannies

Kết hợp từ của Nanny (Noun)

CollocationVí dụ

Full-time nanny

Bảo mẫu toàn thời gian

Do you think hiring a full-time nanny is beneficial for families?

Bạn có nghĩ việc thuê một người giữ trẻ toàn thời gian có lợi cho các gia đình không?

Live-in nanny

Bảo mẫu sống chung

Do you think hiring a live-in nanny is beneficial for families?

Bạn có nghĩ việc thuê một người giữ trẻ ở nhà là có lợi cho gia đình không?

Nanny (Verb)

nˈæni
nˈæni
01

Hãy bảo vệ quá mức đối với.

Be overprotective towards.

Ví dụ

She nannies her kids, never letting them play outside alone.

Cô ấy chăm sóc con cái, không bao giờ để chúng chơi một mình bên ngoài.

He doesn't nanny his students, encouraging independence in their learning.

Anh ấy không bao giờ chăm sóc học sinh của mình, khuyến khích sự độc lập trong học tập của họ.

Does the nanny hover over her charges, limiting their freedom?

Người giữ trẻ có luôn giám sát chặt chẽ trẻ em, hạn chế tự do của họ không?

She tends to nanny her younger siblings too much.

Cô ấy thường quá bảo bọc em trai em gái của mình.

It's important not to nanny children excessively.

Quan trọng là không nên bảo bọc trẻ em quá mức.

02

Làm bảo mẫu.

Work as a nanny.

Ví dụ

She will nanny for the Smith family starting next week.

Cô ấy sẽ làm bảo mẫu cho gia đình Smith bắt đầu tuần sau.

He does not nanny on weekends; he prefers to relax.

Anh ấy không làm bảo mẫu vào cuối tuần; anh ấy thích thư giãn.

Do you think she can nanny three children at once?

Bạn có nghĩ cô ấy có thể làm bảo mẫu cho ba đứa trẻ cùng lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nanny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nanny

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.