Bản dịch của từ Nanny trong tiếng Việt
Nanny

Nanny (Noun)
The nanny takes care of the children while the parents are working.
Người giữ trẻ chăm sóc trẻ khi bố mẹ đang làm việc.
The family decided not to hire a nanny for their kids.
Gia đình quyết định không thuê người giữ trẻ cho con.
Does the nanny also help with household chores in your country?
Người giữ trẻ còn giúp việc nhà không ở đất nước của bạn?
Bà của một người.
Ones grandmother.
My nanny always tells me stories about her childhood.
Nanny của tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện về tuổi thơ của bà.
I never met my nanny because she passed away before I was born.
Tôi chưa bao giờ gặp nanny của mình vì bà đã qua đời trước khi tôi sinh ra.
Is your nanny coming to visit us next weekend?
Nanny của bạn sẽ đến thăm chúng ta vào cuối tuần tới không?
The nanny at the farm gave birth to three kids last spring.
Con dê cái ở trang trại đã sinh ba con dê con vào mùa xuân.
The nanny didn't eat any grass during the hot summer days.
Con dê cái không ăn cỏ trong những ngày hè nóng bức.
Did the nanny escape from the pen last night?
Con dê cái có trốn khỏi chuồng vào tối qua không?
Dạng danh từ của Nanny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nanny | Nannies |
Kết hợp từ của Nanny (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-time nanny Bảo mẫu toàn thời gian | Do you think hiring a full-time nanny is beneficial for families? Bạn có nghĩ việc thuê một người giữ trẻ toàn thời gian có lợi cho các gia đình không? |
Live-in nanny Bảo mẫu sống chung | Do you think hiring a live-in nanny is beneficial for families? Bạn có nghĩ việc thuê một người giữ trẻ ở nhà là có lợi cho gia đình không? |
Nanny (Verb)
Hãy bảo vệ quá mức đối với.
Be overprotective towards.
She nannies her kids, never letting them play outside alone.
Cô ấy chăm sóc con cái, không bao giờ để chúng chơi một mình bên ngoài.
He doesn't nanny his students, encouraging independence in their learning.
Anh ấy không bao giờ chăm sóc học sinh của mình, khuyến khích sự độc lập trong học tập của họ.
Does the nanny hover over her charges, limiting their freedom?
Người giữ trẻ có luôn giám sát chặt chẽ trẻ em, hạn chế tự do của họ không?
She tends to nanny her younger siblings too much.
Cô ấy thường quá bảo bọc em trai em gái của mình.
It's important not to nanny children excessively.
Quan trọng là không nên bảo bọc trẻ em quá mức.
Làm bảo mẫu.
Work as a nanny.
She will nanny for the Smith family starting next week.
Cô ấy sẽ làm bảo mẫu cho gia đình Smith bắt đầu tuần sau.
He does not nanny on weekends; he prefers to relax.
Anh ấy không làm bảo mẫu vào cuối tuần; anh ấy thích thư giãn.
Do you think she can nanny three children at once?
Bạn có nghĩ cô ấy có thể làm bảo mẫu cho ba đứa trẻ cùng lúc không?
Họ từ
"Nanny" là một danh từ chỉ người chăm sóc trẻ em, đặc biệt là trong môi trường gia đình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ đảm nhiệm vai trò chăm sóc và giáo dục trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "nanny" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình có điều kiện, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể dùng từ "babysitter" để chỉ người chăm sóc trẻ tạm thời. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ chính thức của nghề nghiệp.
Từ "nanny" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nany", một biến thể của "nurse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrix", nghĩa là "nuôi dưỡng". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ người phụ nữ chăm sóc trẻ em, thường là một người bà hoặc người giúp việc trong gia đình. Qua thời gian, "nanny" đã trở thành thuật ngữ chính thức để chỉ những người chuyên nghiệp chăm sóc trẻ, phản ánh sự phát triển của nghề nghiệp và vai trò của họ trong gia đình hiện đại.
Từ "nanny" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Trong phần nói, từ này liên quan đến chủ đề gia đình và chăm sóc trẻ em, khi thí sinh mô tả vai trò của người giúp việc hay các tình huống hàng ngày với trẻ nhỏ. Trong phần viết, "nanny" có thể được sử dụng trong các luận văn về giáo dục, vai trò của phụ huynh, hoặc hệ thống hỗ trợ gia đình. Ngoài ra, từ này thường gặp trong bối cảnh xã hội và kinh tế, liên quan đến vấn đề di cư và việc làm trong ngành chăm sóc trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp