Bản dịch của từ Nappier trong tiếng Việt
Nappier

Nappier (Adjective)
Hình thức so sánh của tã: nhiều tã hơn.
Comparative form of nappy more nappy.
This new brand is nappier than the old one we used.
Thương hiệu mới này nappy hơn thương hiệu cũ chúng tôi đã sử dụng.
These diapers are not nappier than my favorite brand.
Những tã này không nappy hơn thương hiệu yêu thích của tôi.
Are these nappier diapers better for sensitive skin?
Có phải những tã nappy này tốt hơn cho da nhạy cảm không?
Họ từ
"Nappier" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự mềm mại, xốp và thoải mái, thường được dùng để mô tả bề mặt của vật liệu như vải hoặc lông. Trong tiếng Anh BrE (British English), "nappier" có thể được sử dụng để chỉ một loại vải cụ thể, trong khi trong tiếng Anh AmE (American English), từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rộng rãi. Sự khác biệt này thể hiện cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể và độ phổ biến của từ trong các vùng nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "nappier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nappa", có nghĩa là "vải" hoặc "mảnh vải". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một loại vải mềm mại, thường được dùng để bọc hoặc che đậy, phản ánh tính chất vật lý của nó. Hiện nay, "nappier" thường mô tả các vật liệu hoặc sản phẩm có bề mặt mềm mại và mịn màng, thể hiện sự cách tân trong ứng dụng từ gốc nghĩa ban đầu.
Từ "nappier" là dạng so sánh hơn của tính từ "nappy", nghĩa là mềm và có kết cấu nhung. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "nappier" thường được sử dụng mô tả đặc điểm của vải vóc hoặc lông thú, cũng như để hình dung cảm giác êm ái trong các sản phẩm như gối hoặc chăn. Từ này có thể thấy chủ yếu trong lĩnh vực thời trang và thiết kế nội thất.