Bản dịch của từ Nappier trong tiếng Việt

Nappier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nappier (Adjective)

01

Hình thức so sánh của tã: nhiều tã hơn.

Comparative form of nappy more nappy.

Ví dụ

This new brand is nappier than the old one we used.

Thương hiệu mới này nappy hơn thương hiệu cũ chúng tôi đã sử dụng.

These diapers are not nappier than my favorite brand.

Những tã này không nappy hơn thương hiệu yêu thích của tôi.

Are these nappier diapers better for sensitive skin?

Có phải những tã nappy này tốt hơn cho da nhạy cảm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nappier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nappier

Không có idiom phù hợp