Bản dịch của từ Nappier trong tiếng Việt

Nappier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nappier(Adjective)

nˈæpiɚ
nˈæpiɚ
01

Hình thức so sánh của tã: nhiều tã hơn.

Comparative form of nappy more nappy.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ