Bản dịch của từ Nappy trong tiếng Việt

Nappy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nappy (Adjective)

nˈæpi
nˈæpi
01

(tóc) xoăn (thường dùng để chỉ người da đen)

(of hair) frizzy (typically used with reference to black people)

Ví dụ

Her nappy hair was a source of pride in her community.

Mái tóc bồng bềnh của cô ấy là nguồn tự hào trong cộng đồng của cô ấy.

The singer embraced her nappy curls in her music videos.

Ca sĩ ôm những lọn tóc xoăn bồng bềnh của cô ấy trong các video âm nhạc của mình.

He was teased for his nappy hair at school.

Anh ấy bị trêu chọc vì mái tóc bồng bềnh của mình ở trường.

Dạng tính từ của Nappy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nappy

Tã lót

More nappy

Tã nhiều hơn

Most nappy

Tã giấy

Nappy (Noun)

nˈæpi
nˈæpi
01

Một miếng khăn hoặc vật liệu thấm hút khác quấn quanh mông và giữa hai chân của trẻ để thấm và giữ lại nước tiểu và phân.

A piece of towelling or other absorbent material wrapped round a baby's bottom and between its legs to absorb and retain urine and faeces.

Ví dụ

She changed the baby's nappy after it was soiled.

Cô ấy thay tã cho em bé sau khi nó bị bẩn.

The mother always carries extra nappies in her diaper bag.

Bà mẹ luôn mang thêm tã lót trong túi tã của mình.

The nursery provides a changing station for nappy changes.

Nhà trẻ có trạm thay tã để thay tã.

Dạng danh từ của Nappy (Noun)

SingularPlural

Nappy

Nappies

Kết hợp từ của Nappy (Noun)

CollocationVí dụ

Smelly nappy

Tã lót hôi

The smelly nappy needs to be changed before the interview.

Cần thay tã có mùi khai trước buổi phỏng vấn.

Clean nappy

Thay bỉm sạch

She quickly changed the clean nappy.

Cô ấy nhanh chóng thay tã sạch.

Washable nappy

Tã lót có thể giặt

Washable nappies are eco-friendly and cost-effective.

Tã lót có thể giặt là thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.

Dirty nappy

Tã bẩn

She changed a dirty nappy before the meeting.

Cô ấy đã thay tã bẩn trước cuộc họp.

Wet nappy

Tã ướt

The wet nappy needs changing before the baby gets uncomfortable.

Cần thay tã ướt trước khi em bé bắt đầu không thoải mái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nappy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nappy

Không có idiom phù hợp