Bản dịch của từ Nappy trong tiếng Việt
Nappy

Nappy(Adjective)
Dạng tính từ của Nappy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Nappy Tã lót | More nappy Tã nhiều hơn | Most nappy Tã giấy |
Nappy(Noun)
Dạng danh từ của Nappy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nappy | Nappies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nappy" trong tiếng Anh là từ chỉ đồ dùng cho trẻ em, có chức năng hấp thụ chất lỏng, thường được gọi là tã lót trong tiếng Việt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "diaper". Về mặt phát âm, "nappy" có âm "æ", trong khi "diaper" lại có âm "aɪ". Cả hai từ đều có nghĩa tương đương, nhưng "nappy" thường gợi lên hình ảnh truyền thống hơn và phổ biến ở các nước thuộc Khối thịnh vượng chung.
Từ "nappy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nappa", có nghĩa là vải hoặc khăn. Trong tiếng Anh, từ này được tiếp nhận vào thế kỷ 18 để chỉ các loại vải bông có kết cấu mềm mại, thường được sử dụng để làm tã cho trẻ sơ sinh. Ý nghĩa hiện tại của "nappy" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mang tính đặc trưng trong việc chỉ tã giấy hoặc tã vải, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ từ vật liệu vải sang sản phẩm chăm sóc trẻ em.
Từ "nappy" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc trẻ em, dùng để chỉ tã lót, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, do chủ đề chăm sóc trẻ em không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả quá trình nuôi dạy con cái hoặc phân tích các sản phẩm dành cho trẻ em.
Họ từ
Từ "nappy" trong tiếng Anh là từ chỉ đồ dùng cho trẻ em, có chức năng hấp thụ chất lỏng, thường được gọi là tã lót trong tiếng Việt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "diaper". Về mặt phát âm, "nappy" có âm "æ", trong khi "diaper" lại có âm "aɪ". Cả hai từ đều có nghĩa tương đương, nhưng "nappy" thường gợi lên hình ảnh truyền thống hơn và phổ biến ở các nước thuộc Khối thịnh vượng chung.
Từ "nappy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nappa", có nghĩa là vải hoặc khăn. Trong tiếng Anh, từ này được tiếp nhận vào thế kỷ 18 để chỉ các loại vải bông có kết cấu mềm mại, thường được sử dụng để làm tã cho trẻ sơ sinh. Ý nghĩa hiện tại của "nappy" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mang tính đặc trưng trong việc chỉ tã giấy hoặc tã vải, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ từ vật liệu vải sang sản phẩm chăm sóc trẻ em.
Từ "nappy" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc trẻ em, dùng để chỉ tã lót, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, do chủ đề chăm sóc trẻ em không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả quá trình nuôi dạy con cái hoặc phân tích các sản phẩm dành cho trẻ em.
