Bản dịch của từ Nappy trong tiếng Việt
Nappy
Nappy (Adjective)
Her nappy hair was a source of pride in her community.
Mái tóc bồng bềnh của cô ấy là nguồn tự hào trong cộng đồng của cô ấy.
The singer embraced her nappy curls in her music videos.
Ca sĩ ôm những lọn tóc xoăn bồng bềnh của cô ấy trong các video âm nhạc của mình.
He was teased for his nappy hair at school.
Anh ấy bị trêu chọc vì mái tóc bồng bềnh của mình ở trường.
Dạng tính từ của Nappy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nappy Tã lót | More nappy Tã nhiều hơn | Most nappy Tã giấy |
Nappy (Noun)
She changed the baby's nappy after it was soiled.
Cô ấy thay tã cho em bé sau khi nó bị bẩn.
The mother always carries extra nappies in her diaper bag.
Bà mẹ luôn mang thêm tã lót trong túi tã của mình.
The nursery provides a changing station for nappy changes.
Nhà trẻ có trạm thay tã để thay tã.
Dạng danh từ của Nappy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nappy | Nappies |
Kết hợp từ của Nappy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smelly nappy Tã lót hôi | The smelly nappy needs to be changed before the interview. Cần thay tã có mùi khai trước buổi phỏng vấn. |
Clean nappy Thay bỉm sạch | She quickly changed the clean nappy. Cô ấy nhanh chóng thay tã sạch. |
Washable nappy Tã lót có thể giặt | Washable nappies are eco-friendly and cost-effective. Tã lót có thể giặt là thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí. |
Dirty nappy Tã bẩn | She changed a dirty nappy before the meeting. Cô ấy đã thay tã bẩn trước cuộc họp. |
Wet nappy Tã ướt | The wet nappy needs changing before the baby gets uncomfortable. Cần thay tã ướt trước khi em bé bắt đầu không thoải mái. |
Họ từ
Từ "nappy" trong tiếng Anh là từ chỉ đồ dùng cho trẻ em, có chức năng hấp thụ chất lỏng, thường được gọi là tã lót trong tiếng Việt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "diaper". Về mặt phát âm, "nappy" có âm "æ", trong khi "diaper" lại có âm "aɪ". Cả hai từ đều có nghĩa tương đương, nhưng "nappy" thường gợi lên hình ảnh truyền thống hơn và phổ biến ở các nước thuộc Khối thịnh vượng chung.
Từ "nappy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nappa", có nghĩa là vải hoặc khăn. Trong tiếng Anh, từ này được tiếp nhận vào thế kỷ 18 để chỉ các loại vải bông có kết cấu mềm mại, thường được sử dụng để làm tã cho trẻ sơ sinh. Ý nghĩa hiện tại của "nappy" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mang tính đặc trưng trong việc chỉ tã giấy hoặc tã vải, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ từ vật liệu vải sang sản phẩm chăm sóc trẻ em.
Từ "nappy" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc trẻ em, dùng để chỉ tã lót, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, do chủ đề chăm sóc trẻ em không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả quá trình nuôi dạy con cái hoặc phân tích các sản phẩm dành cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp