Bản dịch của từ Narcotize trong tiếng Việt
Narcotize

Narcotize (Verb)
Social media can narcotize users, reducing their real-life interactions.
Mạng xã hội có thể làm người dùng trở nên thờ ơ, giảm tương tác thực tế.
Many people do not narcotize themselves with excessive screen time.
Nhiều người không làm mình thờ ơ với thời gian sử dụng màn hình quá nhiều.
Can social activities narcotize individuals into avoiding personal responsibilities?
Các hoạt động xã hội có thể làm cho cá nhân tránh né trách nhiệm cá nhân không?
Họ từ
"Narcotize" là động từ, có nghĩa là gây tê hoặc làm cho trạng thái tinh thần trở nên uể oải, thường liên quan đến việc sử dụng thuốc gây nghiện hoặc các chất an thần. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, nó thường gắn liền với y học hơn, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi trong những ngữ cảnh xã hội hơn.
Từ "narcotize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "narcotizare", bắt nguồn từ từ "narcotis", có nghĩa là "thuốc thần kinh". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để mô tả quá trình làm cho cơ thể hoặc tâm trí trở nên tê liệt, tương tự như tác dụng của các chất gây mê. Kết nối với nghĩa hiện tại, "narcotize" vẫn chỉ việc gây ra trạng thái tê liệt hoặc giảm bớt cảm giác, thường liên quan đến việc sử dụng thuốc gây nghiện.
Từ "narcotize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh y tế hoặc thuốc gây mê ít được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc ma túy, thường trong các cuộc thảo luận về tác động của các chất gây nghiện. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong y học để mô tả quá trình gây mê hoặc ức chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp