Bản dịch của từ Narcotize trong tiếng Việt

Narcotize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcotize (Verb)

nˈɑɹkətaɪz
nˈɑɹkətaɪz
01

Ảnh hưởng với hoặc như thể với một loại thuốc gây nghiện.

Affect with or as if with a narcotic drug.

Ví dụ

Social media can narcotize users, reducing their real-life interactions.

Mạng xã hội có thể làm người dùng trở nên thờ ơ, giảm tương tác thực tế.

Many people do not narcotize themselves with excessive screen time.

Nhiều người không làm mình thờ ơ với thời gian sử dụng màn hình quá nhiều.

Can social activities narcotize individuals into avoiding personal responsibilities?

Các hoạt động xã hội có thể làm cho cá nhân tránh né trách nhiệm cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcotize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcotize

Không có idiom phù hợp