Bản dịch của từ Narcotized trong tiếng Việt

Narcotized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcotized (Verb)

nˈɑɹkətˌaɪzd
nˈɑɹkətˌaɪzd
01

Chịu ảnh hưởng của ma tuý.

To be under the influence of narcotics.

Ví dụ

Many people are narcotized by drugs in today's society.

Nhiều người bị ảnh hưởng bởi ma túy trong xã hội ngày nay.

Not everyone is narcotized by substances like alcohol or cocaine.

Không phải ai cũng bị ảnh hưởng bởi các chất như rượu hoặc cocaine.

Are teenagers often narcotized by peer pressure in social settings?

Có phải thanh thiếu niên thường bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè trong xã hội không?

02

Làm bất tỉnh hoặc hôn mê do sử dụng ma túy.

To render unconscious or lethargic through the use of narcotics.

Ví dụ

The narcotized patient lay still during the social experiment last week.

Bệnh nhân bị gây mê nằm yên trong thí nghiệm xã hội tuần trước.

She was not narcotized during the social gathering at the hospital.

Cô ấy không bị gây mê trong buổi gặp gỡ xã hội tại bệnh viện.

Was the narcotized individual part of the social study in 2022?

Người bị gây mê có phải là một phần của nghiên cứu xã hội năm 2022 không?

03

Để quản lý một chất gây nghiện; làm cho (ai đó) tê liệt hoặc không còn cảm giác đau đớn.

To administer a narcotic to to make someone numb or insensible to pain.

Ví dụ

The doctor narcotized the patient before the surgery last week.

Bác sĩ đã gây mê cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật tuần trước.

They did not narcotize the volunteers during the social experiment.

Họ đã không gây mê cho những tình nguyện viên trong thí nghiệm xã hội.

Did the nurse narcotize the man for the pain relief?

Y tá đã gây mê cho người đàn ông để giảm đau chưa?

Narcotized (Adjective)

nˈɑɹkətˌaɪzd
nˈɑɹkətˌaɪzd
01

Đặc trưng bởi tác dụng của ma túy, đặc biệt là gây tê hoặc mất cảm giác.

Characterized by the effects of narcotics particularly in causing numbness or insensibility.

Ví dụ

Many people felt narcotized after the long, boring lecture on economics.

Nhiều người cảm thấy tê liệt sau bài giảng dài về kinh tế.

The narcotized state of society reduces critical thinking and engagement.

Trạng thái tê liệt của xã hội làm giảm tư duy phản biện và sự tham gia.

Are young voters becoming narcotized by constant social media distractions?

Liệu cử tri trẻ có trở nên tê liệt bởi sự phân tâm từ mạng xã hội không?

02

Bị ma túy hoặc say rượu do sử dụng ma túy.

Drugged or inebriated as a result of narcotic use.

Ví dụ

Many people felt narcotized after consuming the drug-laced brownies.

Nhiều người cảm thấy bị mê muội sau khi ăn bánh nâu có thuốc.

Not everyone becomes narcotized at social events with alcohol.

Không phải ai cũng bị mê muội tại các sự kiện xã hội có rượu.

Are young people often narcotized at parties with illegal substances?

Liệu thanh niên thường bị mê muội tại các bữa tiệc có chất cấm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narcotized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcotized

Không có idiom phù hợp