Bản dịch của từ Narcotizes trong tiếng Việt
Narcotizes

Narcotizes (Verb)
The drug narcotizes users, making them unable to respond effectively.
Thuốc gây tê người dùng, khiến họ không thể phản ứng hiệu quả.
The loud music does not narcotize the crowd at the concert.
Âm nhạc lớn không làm tê liệt đám đông tại buổi hòa nhạc.
Does the movie narcotize the audience with its slow pace and plot?
Bộ phim có làm tê liệt khán giả với nhịp độ chậm và cốt truyện không?
Để quản lý một chất gây nghiện; để gây ra trạng thái bất tỉnh hoặc không nhạy cảm với cơn đau.
To administer a narcotic to to induce a state of unconsciousness or insensitivity to pain.
The doctor narcotizes patients before surgery for their comfort and safety.
Bác sĩ gây mê cho bệnh nhân trước phẫu thuật để đảm bảo an toàn.
The nurse does not narcotize anyone without proper authorization and consent.
Y tá không gây mê cho ai mà không có sự cho phép và đồng ý.
Does the hospital narcotize patients during routine procedures for pain relief?
Bệnh viện có gây mê cho bệnh nhân trong các thủ tục thông thường không?
Họ từ
Từ "narcotizes" là động từ được hình thành từ danh từ "narcotic", có nghĩa là gây tê hoặc làm giảm đau thông qua ảnh hưởng của thuốc mê hoặc chất gây nghiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và các chất được xem là "narcotic" có thể có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế và pháp lý.