Bản dịch của từ Narcotizes trong tiếng Việt

Narcotizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcotizes (Verb)

nˈɑɹkətˌaɪzɨz
nˈɑɹkətˌaɪzɨz
01

Làm choáng váng hoặc tê liệt; làm cho ai đó hoặc một cái gì đó không hoạt động thông qua các phương tiện gây nghiện.

To stun or paralyze to make someone or something inactive through narcotic means.

Ví dụ

The drug narcotizes users, making them unable to respond effectively.

Thuốc gây tê người dùng, khiến họ không thể phản ứng hiệu quả.

The loud music does not narcotize the crowd at the concert.

Âm nhạc lớn không làm tê liệt đám đông tại buổi hòa nhạc.

Does the movie narcotize the audience with its slow pace and plot?

Bộ phim có làm tê liệt khán giả với nhịp độ chậm và cốt truyện không?

02

Để quản lý một chất gây nghiện; để gây ra trạng thái bất tỉnh hoặc không nhạy cảm với cơn đau.

To administer a narcotic to to induce a state of unconsciousness or insensitivity to pain.

Ví dụ

The doctor narcotizes patients before surgery for their comfort and safety.

Bác sĩ gây mê cho bệnh nhân trước phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

The nurse does not narcotize anyone without proper authorization and consent.

Y tá không gây mê cho ai mà không có sự cho phép và đồng ý.

Does the hospital narcotize patients during routine procedures for pain relief?

Bệnh viện có gây mê cho bệnh nhân trong các thủ tục thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcotizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcotizes

Không có idiom phù hợp