Bản dịch của từ Nard trong tiếng Việt
Nard

Nard (Noun)
The social event featured the rare Himalayan nard plant.
Sự kiện xã hội đặc biệt có cây nard Himalaya hiếm
The social club members admired the beauty of the nard.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội ngưỡng mộ vẻ đẹp của nard.
The social gathering showcased the medicinal properties of nard.
Buổi tụ tập xã hội trưng bày các thuộc tính dược lý của nard.
Họ từ
Nard, hay còn gọi là nardo, là một loại thảo mộc xuất phát từ chi Nardostachys, thường được sử dụng trong y học cổ truyền và trong chế tạo nước hoa. Từ này đã được sử dụng từ thời cổ đại, có nguồn gốc từ tiếng Latin "nardus". Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa lịch sử, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nardus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "νάρδος" (nárdos), chỉ một loại cây thuốc quý, chủ yếu được dùng để chiết xuất tinh dầu. Trong lịch sử, nard được coi là biểu tượng của sự quý phái và thiêng liêng, thường được nhắc đến trong các văn bản tôn giáo và thơ ca xưa. Hiện nay, từ "nard" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm có chiết xuất từ cây này, mang ý nghĩa liên quan đến hương liệu và sự sang trọng.
Từ "nard" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện với tần suất thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống sử dụng thông thường, từ này thường liên quan đến dược liệu, đặc biệt là trong bối cảnh y học cổ truyền hoặc hương liệu, như một loại tinh dầu chiết xuất từ cây nardus. Do đó, "nard" chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như dược phẩm và thực vật học, ít khi được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp