Bản dịch của từ Nard trong tiếng Việt

Nard

Noun [U/C]

Nard (Noun)

nˈɑɹd
nˈɑɹd
01

Cây cam tùng himalaya (thực vật).

The himalayan spikenard (plant).

Ví dụ

The social event featured the rare Himalayan nard plant.

Sự kiện xã hội đặc biệt có cây nard Himalaya hiếm

The social club members admired the beauty of the nard.

Các thành viên câu lạc bộ xã hội ngưỡng mộ vẻ đẹp của nard.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nard

Không có idiom phù hợp