Bản dịch của từ Nasalis larvatus trong tiếng Việt

Nasalis larvatus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasalis larvatus (Noun)

nəsˈɑlɨs lˈɑɹvətəs
nəsˈɑlɨs lˈɑɹvətəs
01

Một loài khỉ vòi có nguồn gốc từ borneo.

A species of proboscis monkey native to borneo.

Ví dụ

The nasalis larvatus is known for its unique, large nose.

Nasalis larvatus nổi tiếng với cái mũi lớn và độc đáo.

Many people do not see the nasalis larvatus in the wild.

Nhiều người không thấy nasalis larvatus trong tự nhiên.

Is the nasalis larvatus endangered due to habitat loss?

Nasalis larvatus có bị đe dọa do mất môi trường sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasalis larvatus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasalis larvatus

Không có idiom phù hợp