Bản dịch của từ Nasalis larvatus trong tiếng Việt
Nasalis larvatus

Nasalis larvatus (Noun)
The nasalis larvatus is known for its unique, large nose.
Nasalis larvatus nổi tiếng với cái mũi lớn và độc đáo.
Many people do not see the nasalis larvatus in the wild.
Nhiều người không thấy nasalis larvatus trong tự nhiên.
Is the nasalis larvatus endangered due to habitat loss?
Nasalis larvatus có bị đe dọa do mất môi trường sống không?
Nasalis larvatus, hay còn gọi là khỉ mũi khoằm, là loài linh trưởng thuộc họ Khỉ mũi, sống chủ yếu ở các khu rừng ngập mặn và rừng nhiệt đới tại Borneo và Indonesia. Đặc điểm nổi bật của loài này là chiếc mũi dài và khoằm, giúp phát ra âm thanh đặc trưng trong giao tiếp. Chúng thường sống theo bầy đàn và có chế độ ăn chủ yếu từ lá, quả và hạt. Loài này hiện đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và săn bắt.
Từ "nasalis larvatus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "nasalis" có nghĩa là "mũi" và "larvatus" có nghĩa là "mặt nạ" hoặc "hóa trang". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loài khỉ đặc trưng ở Indonesia, cụ thể là khỉ mặt nạ, nổi bật với đặc điểm mũi dài và hình dáng đặc trưng. Việc sử dụng hai từ này phản ánh sự kết hợp giữa sự nhấn mạnh vào cấu trúc mũi và đặc điểm ngoại hình độc đáo của động vật này, tác động đến cách hiểu hiện tại về loài khỉ này trong giới nghiên cứu động vật.
“Nasalis larvatus,” hay còn gọi là khỉ mũi, là một loài động vật đặc hữu của Borneo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn cao và thuộc về lĩnh vực sinh học phân loại. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu sinh học và bảo tồn động vật, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về đa dạng sinh học và các chính sách bảo vệ môi trường. Sự hiện diện của khỉ mũi phản ánh sức khỏe của hệ sinh thái trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp