Bản dịch của từ Nasalization trong tiếng Việt
Nasalization

Nasalization (Noun)
Hành động ngoáy mũi.
The act of nasalizing.
Nasalization is common in some Asian languages.
Sự kết âm phổ biến trong một số ngôn ngữ châu Á.
Not all English speakers are familiar with nasalization in speech.
Không phải tất cả người nói tiếng Anh đều quen thuộc với kết âm.
Is nasalization important to consider in IELTS speaking test preparation?
Kết âm có quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nói không?
Nasalization (Noun Countable)
Kết quả của việc bị nghẹt mũi.
The result of being nasalized.
Her nasalization of vowels is a distinctive feature in her speech.
Sự phát âm mũi của nguyên âm của cô ấy là một đặc điểm nổi bật trong lời nói của cô ấy.
The lack of nasalization in his accent made it difficult to understand.
Sự thiếu sự phát âm mũi trong giọng điệu của anh ấy làm cho việc hiểu trở nên khó khăn.
Is nasalization common in your native language?
Phát âm mũi có phổ biến trong ngôn ngữ bản địa của bạn không?
Họ từ
Nasalization (tiếng Việt: sự âm hóa mũi) là hiện tượng phát âm trong đó không khí thoát ra qua mũi trong khi phát âm một hoặc nhiều âm. Trong ngôn ngữ, sự âm hóa mũi thường liên quan đến các nguyên âm và phụ âm được phát âm với sự tham gia của khoang mũi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm.
Từ "nasalization" xuất phát từ gốc Latin "nasus", có nghĩa là "mũi". Trong ngữ âm học, hiện tượng này liên quan đến việc phát âm âm thanh qua mũi, thường xảy ra khi có sự ảnh hưởng của các âm mũi. Từ này được sử dụng để mô tả cách thức một số âm tiết hoặc từ ngữ được biến đổi khi chúng được phát âm với hơi thở đi qua mũi. Như vậy, "nasalization" phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa cấu trúc âm và bộ phận bên trong cơ thể con người.
"Nasalization" là thuật ngữ thường gặp trong nghiên cứu ngôn ngữ và ngữ âm, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến phần thi nghe và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS là trung bình, liên quan đến chủ đề phát âm và ngữ âm học. Trong các ngữ cảnh khác, "nasalization" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học, sinh học và y học khi mô tả quá trình âm thanh được hình thành qua các khoang mũi.