Bản dịch của từ Nasalization trong tiếng Việt

Nasalization

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasalization (Noun)

nˌæsəlɨzˈeɪʃən
nˌæsəlɨzˈeɪʃən
01

Hành động ngoáy mũi.

The act of nasalizing.

Ví dụ

Nasalization is common in some Asian languages.

Sự kết âm phổ biến trong một số ngôn ngữ châu Á.

Not all English speakers are familiar with nasalization in speech.

Không phải tất cả người nói tiếng Anh đều quen thuộc với kết âm.

Is nasalization important to consider in IELTS speaking test preparation?

Kết âm có quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nói không?

Nasalization (Noun Countable)

nˌæsəlɨzˈeɪʃən
nˌæsəlɨzˈeɪʃən
01

Kết quả của việc bị nghẹt mũi.

The result of being nasalized.

Ví dụ

Her nasalization of vowels is a distinctive feature in her speech.

Sự phát âm mũi của nguyên âm của cô ấy là một đặc điểm nổi bật trong lời nói của cô ấy.

The lack of nasalization in his accent made it difficult to understand.

Sự thiếu sự phát âm mũi trong giọng điệu của anh ấy làm cho việc hiểu trở nên khó khăn.

Is nasalization common in your native language?

Phát âm mũi có phổ biến trong ngôn ngữ bản địa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasalization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.