Bản dịch của từ Nasalization trong tiếng Việt

Nasalization

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasalization(Noun)

nˌæsəlɨzˈeɪʃən
nˌæsəlɨzˈeɪʃən
01

Hành động ngoáy mũi.

The act of nasalizing.

Ví dụ

Nasalization(Noun Countable)

nˌæsəlɨzˈeɪʃən
nˌæsəlɨzˈeɪʃən
01

Kết quả của việc bị nghẹt mũi.

The result of being nasalized.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ