Bản dịch của từ Nastiest trong tiếng Việt
Nastiest

Nastiest (Adjective)
Hình thức siêu phàm của sự khó chịu.
Superlative form of nasty.
The nastiest comment came from John during the debate last week.
Lời bình phẩm tồi tệ nhất đến từ John trong cuộc tranh luận tuần trước.
Her remarks were not the nastiest at the social event.
Những nhận xét của cô ấy không phải là tồi tệ nhất tại sự kiện xã hội.
Was that the nastiest behavior you have seen in a meeting?
Đó có phải là hành vi tồi tệ nhất mà bạn đã thấy trong cuộc họp không?
Dạng tính từ của Nastiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nasty Khó chịu | Nastier Khó chịu hơn | Nastiest Xấu xa nhất |
Họ từ
Từ "nastiest" là dạng so sánh hơn của tính từ "nasty", có nghĩa là "kinh khủng", "khó chịu", hoặc "tiêu cực". Trong tiếng Anh, "nastiest" thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, hành động hoặc thái độ hết sức tồi tệ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "nastiest" với ý nghĩa tương tự, thể hiện mức độ tiêu cực cao nhất.
Từ "nastiest" xuất phát từ tính từ "nasty", mang ý nghĩa tiêu cực, thường chỉ sự khó chịu hoặc tồi tệ. Nguồn gốc của "nasty" có thể truy nguồn từ tiếng Pháp "naste" (có nghĩa là hôi hám, khó chịu) và từ Latin "nāsci" (sinh ra). Thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. "Nastiest" được hình thành bằng cách thêm hậu tố -est, biểu thị tính chất cực đoan, nhấn mạnh sự khó chịu hoặc ghê tởm, phản ánh bản chất xấu xa của sự vật hay con người.
Từ "nastiest" là dạng so sánh hơn của tính từ "nasty", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả những tình huống hoặc vật chất cực kỳ khó chịu, kém chất lượng. Tần suất xuất hiện không cao trong Listening và Reading. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự phê phán về hành vi, thái độ hoặc tình huống xã hội tiêu cực, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói.