Bản dịch của từ Nasty trong tiếng Việt

Nasty

AdjectiveNoun [U/C]

Nasty (Adjective)

nˈæsti
nˈæsti
01

Cư xử một cách khó chịu hoặc hằn học.

Behaving in an unpleasant or spiteful way.

Ví dụ

The nasty comments on social media hurt her feelings.

Những bình luận ác ý trên mạng xã hội đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.

His nasty behavior towards coworkers created tension in the office.

Hành vi khó chịu của anh ấy đối với đồng nghiệp đã tạo ra căng thẳng trong văn phòng.

She avoided the nasty gossip circulating in her social circle.

Cô ấy tránh những lời đàm tiếu khó chịu lan truyền trong mạng xã hội của mình.

02

Gây tổn hại hoặc có hại.

Damaging or harmful.

Ví dụ

Nasty comments on social media can be hurtful.

Những bình luận ác ý trên mạng xã hội có thể gây tổn thương.

The nasty rumor spread quickly in social circles.

Tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong giới xã hội.

His nasty behavior at the party offended many people.

Hành vi khó chịu của anh ấy tại bữa tiệc đã xúc phạm nhiều người.

03

Rất tệ hoặc khó chịu.

Very bad or unpleasant.

Ví dụ

The nasty comments on social media were hurtful.

Những bình luận ác ý trên mạng xã hội thật gây tổn thương.

The nasty behavior at the party ruined the atmosphere.

Hành vi khó chịu trong bữa tiệc đã phá hỏng bầu không khí.

The nasty rumors spread quickly in the social circle.

Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong mạng xã hội.

Kết hợp từ của Nasty (Adjective)

CollocationVí dụ

Thoroughly nasty

Cực kỳ ghê tởm

The rumor about sarah being a thief was thoroughly nasty.

Lời đồn về sarah là một kẻ trộm rất đáng ghét.

Particularly nasty

Đặc biệt gắt gao

The cyberbullying incident was particularly nasty on social media.

Vụ việc bắt nạt trên mạng xã hội rất khó chịu.

Extremely nasty

Rất khó chịu

The online bullying was extremely nasty and hurtful.

Việc bắt nạt trực tuyến rất xấu xa và đau lòng.

Fairly nasty

Khá ghê tởm

The comments on social media were fairly nasty.

Những bình luận trên mạng xã hội khá khó chịu.

Very nasty

Rất khó chịu

Her comments about his appearance were very nasty.

Những lời bình luận của cô về vẻ ngoại hình của anh ấy rất khó nghe.

Nasty (Noun)

nˈæsti
nˈæsti
01

Một người hoặc vật khó chịu hoặc có hại.

An unpleasant or harmful person or thing.

Ví dụ

The nasty comments on social media can be hurtful.

Những bình luận ác ý trên mạng xã hội có thể gây tổn thương.

She tried to avoid the nasty person at the social event.

Cô ấy đã cố gắng tránh mặt người khó chịu tại sự kiện xã hội.

The gossip about her spread like wildfire, painting her as a nasty.

Những lời đàm tiếu về cô ấy lan truyền như cháy rừng, coi cô ấy là một kẻ khó chịu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasty

Không có idiom phù hợp