Bản dịch của từ Nasty trong tiếng Việt
Nasty

Nasty(Adjective)
Rất tệ hoặc khó chịu.
Very bad or unpleasant.
Cư xử một cách khó chịu hoặc hằn học.
Behaving in an unpleasant or spiteful way.
Dạng tính từ của Nasty (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Nasty Khó chịu | Nastier Khó chịu hơn | Nastiest Xấu xa nhất |
Nasty(Noun)
Một người hoặc vật khó chịu hoặc có hại.
An unpleasant or harmful person or thing.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nasty" trong tiếng Anh được hiểu là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó khó chịu, xấu hoặc đáng ghê tởm. Trong tiếng Anh Mỹ, "nasty" thường chỉ một thái độ tiêu cực hoặc hành vi thô lỗ; trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, nó còn có thể được dùng để chỉ một tình huống nguy hiểm hoặc tồi tệ. Phát âm của "nasty" tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "nasty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nastie", có nghĩa là "ô uế" hay "khó chịu". Nó xuất phát từ gốc Latin "nastus", liên quan đến khái niệm bẩn thỉu, không sạch sẽ. Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều xấu xa, tồi tệ hay khó chịu về mặt tinh thần và cảm xúc. Hiện nay, "nasty" thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ tiêu cực, góp phần nhấn mạnh tính chất khắc nghiệt của chúng.
Từ "nasty" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. "Nasty" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi, thái độ không tốt hoặc điều kiện không thuận lợi, như nói về một trải nghiệm tồi tệ hoặc một sản phẩm kém chất lượng. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể chỉ các tình huống xã hội không thoải mái hoặc khó chịu.
Họ từ
Từ "nasty" trong tiếng Anh được hiểu là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó khó chịu, xấu hoặc đáng ghê tởm. Trong tiếng Anh Mỹ, "nasty" thường chỉ một thái độ tiêu cực hoặc hành vi thô lỗ; trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, nó còn có thể được dùng để chỉ một tình huống nguy hiểm hoặc tồi tệ. Phát âm của "nasty" tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "nasty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nastie", có nghĩa là "ô uế" hay "khó chịu". Nó xuất phát từ gốc Latin "nastus", liên quan đến khái niệm bẩn thỉu, không sạch sẽ. Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều xấu xa, tồi tệ hay khó chịu về mặt tinh thần và cảm xúc. Hiện nay, "nasty" thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ tiêu cực, góp phần nhấn mạnh tính chất khắc nghiệt của chúng.
Từ "nasty" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. "Nasty" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi, thái độ không tốt hoặc điều kiện không thuận lợi, như nói về một trải nghiệm tồi tệ hoặc một sản phẩm kém chất lượng. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể chỉ các tình huống xã hội không thoải mái hoặc khó chịu.
