Bản dịch của từ Nasty trong tiếng Việt
Nasty

Nasty (Adjective)
Cư xử một cách khó chịu hoặc hằn học.
Behaving in an unpleasant or spiteful way.
The nasty comments on social media hurt her feelings.
Những bình luận ác ý trên mạng xã hội đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
His nasty behavior towards coworkers created tension in the office.
Hành vi khó chịu của anh ấy đối với đồng nghiệp đã tạo ra căng thẳng trong văn phòng.
She avoided the nasty gossip circulating in her social circle.
Cô ấy tránh những lời đàm tiếu khó chịu lan truyền trong mạng xã hội của mình.
Nasty comments on social media can be hurtful.
Những bình luận ác ý trên mạng xã hội có thể gây tổn thương.
The nasty rumor spread quickly in social circles.
Tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong giới xã hội.
His nasty behavior at the party offended many people.
Hành vi khó chịu của anh ấy tại bữa tiệc đã xúc phạm nhiều người.
Rất tệ hoặc khó chịu.
Very bad or unpleasant.
The nasty comments on social media were hurtful.
Những bình luận ác ý trên mạng xã hội thật gây tổn thương.
The nasty behavior at the party ruined the atmosphere.
Hành vi khó chịu trong bữa tiệc đã phá hỏng bầu không khí.
The nasty rumors spread quickly in the social circle.
Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong mạng xã hội.
Dạng tính từ của Nasty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nasty Khó chịu | Nastier Khó chịu hơn | Nastiest Xấu xa nhất |
Kết hợp từ của Nasty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thoroughly nasty Cực kỳ ghê tởm | The rumor about sarah being a thief was thoroughly nasty. Lời đồn về sarah là một kẻ trộm rất đáng ghét. |
Particularly nasty Đặc biệt gắt gao | The cyberbullying incident was particularly nasty on social media. Vụ việc bắt nạt trên mạng xã hội rất khó chịu. |
Extremely nasty Rất khó chịu | The online bullying was extremely nasty and hurtful. Việc bắt nạt trực tuyến rất xấu xa và đau lòng. |
Fairly nasty Khá ghê tởm | The comments on social media were fairly nasty. Những bình luận trên mạng xã hội khá khó chịu. |
Very nasty Rất khó chịu | Her comments about his appearance were very nasty. Những lời bình luận của cô về vẻ ngoại hình của anh ấy rất khó nghe. |
Nasty (Noun)
Một người hoặc vật khó chịu hoặc có hại.
An unpleasant or harmful person or thing.
The nasty comments on social media can be hurtful.
Những bình luận ác ý trên mạng xã hội có thể gây tổn thương.
She tried to avoid the nasty person at the social event.
Cô ấy đã cố gắng tránh mặt người khó chịu tại sự kiện xã hội.
The gossip about her spread like wildfire, painting her as a nasty.
Những lời đàm tiếu về cô ấy lan truyền như cháy rừng, coi cô ấy là một kẻ khó chịu.
Họ từ
Từ "nasty" trong tiếng Anh được hiểu là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó khó chịu, xấu hoặc đáng ghê tởm. Trong tiếng Anh Mỹ, "nasty" thường chỉ một thái độ tiêu cực hoặc hành vi thô lỗ; trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, nó còn có thể được dùng để chỉ một tình huống nguy hiểm hoặc tồi tệ. Phát âm của "nasty" tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "nasty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nastie", có nghĩa là "ô uế" hay "khó chịu". Nó xuất phát từ gốc Latin "nastus", liên quan đến khái niệm bẩn thỉu, không sạch sẽ. Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều xấu xa, tồi tệ hay khó chịu về mặt tinh thần và cảm xúc. Hiện nay, "nasty" thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ tiêu cực, góp phần nhấn mạnh tính chất khắc nghiệt của chúng.
Từ "nasty" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. "Nasty" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi, thái độ không tốt hoặc điều kiện không thuận lợi, như nói về một trải nghiệm tồi tệ hoặc một sản phẩm kém chất lượng. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này cũng có thể chỉ các tình huống xã hội không thoải mái hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp