Bản dịch của từ Natick trong tiếng Việt
Natick

Natick (Noun)
Một thị trấn ở massachusetts, hoa kỳ.
A town in massachusetts, united states.
Natick is a charming town in Massachusetts.
Natick là một thị trấn quyến rũ ở Massachusetts.
Many residents of Natick enjoy the local community events.
Nhiều cư dân ở Natick thích tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương.
The population of Natick has been growing steadily over the years.
Dân số của Natick đã tăng ổn định qua các năm.
Natick (Noun Countable)
Một đường khâu lỗ khuy.
A buttonhole stitch.
She embroidered her initials on the napkin with a natick.
Cô ấy thêu chữ cái của mình lên khăn ăn bằng một natick.
The tailor used a natick to secure the edges of the fabric.
Người may dùng một natick để cố định mép vải.
At the sewing club, they practiced the natick stitch on fabrics.
Tại câu lạc bộ may, họ tập luyện đường may natick trên vải.
Từ "natick" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ một tình huống trong trò chơi Scrabble, nơi người chơi không thể xây dựng từ hợp lệ từ các chữ cái có sẵn. Khái niệm này đã được mở rộng để đề cập đến những thách thức trong việc tạo ra từ ngữ mới hoặc trò chơi từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "natick" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và âm tiết. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các cộng đồng yêu thích trò chơi từ.
Từ "natick" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "natus", có nghĩa là "được sinh ra" hoặc "tự nhiên". Từ này được sử dụng để chỉ một địa điểm ở Massachusetts, nơi Jane's Texts kể về sự sống của người bản địa. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết nối với khía cạnh tự nhiên của con người và môi trường xung quanh, qua đó nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố văn hóa và tự nhiên trong sự phát triển của cộng đồng.
Từ "natick" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học thuật hay ngữ cảnh giao tiếp thông dụng. Trong các lĩnh vực nghiên cứu giữ vai trò quan trọng như ngôn ngữ học hoặc trí tuệ nhân tạo, "natick" có thể được sử dụng để chỉ các trường hợp mà một từ không có nghĩa hoặc không được xác định rõ trong ngữ cảnh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề ngữ nghĩa và cách mà ngôn ngữ phát triển.