Bản dịch của từ Natick trong tiếng Việt

Natick

Noun [U/C]Noun [C]

Natick (Noun)

nˈeiɾɪk
nˈeiɾɪk
01

Một thị trấn ở massachusetts, hoa kỳ.

A town in massachusetts, united states.

Ví dụ

Natick is a charming town in Massachusetts.

Natick là một thị trấn quyến rũ ở Massachusetts.

Many residents of Natick enjoy the local community events.

Nhiều cư dân ở Natick thích tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương.

Natick (Noun Countable)

nˈeiɾɪk
nˈeiɾɪk
01

Một đường khâu lỗ khuy.

A buttonhole stitch.

Ví dụ

She embroidered her initials on the napkin with a natick.

Cô ấy thêu chữ cái của mình lên khăn ăn bằng một natick.

The tailor used a natick to secure the edges of the fabric.

Người may dùng một natick để cố định mép vải.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natick

Không có idiom phù hợp