Bản dịch của từ Natick trong tiếng Việt
Natick
Natick (Noun)
Một thị trấn ở massachusetts, hoa kỳ.
A town in massachusetts, united states.
Natick is a charming town in Massachusetts.
Natick là một thị trấn quyến rũ ở Massachusetts.
Many residents of Natick enjoy the local community events.
Nhiều cư dân ở Natick thích tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương.
Natick (Noun Countable)
Một đường khâu lỗ khuy.
A buttonhole stitch.
She embroidered her initials on the napkin with a natick.
Cô ấy thêu chữ cái của mình lên khăn ăn bằng một natick.
The tailor used a natick to secure the edges of the fabric.
Người may dùng một natick để cố định mép vải.