Bản dịch của từ Native country trong tiếng Việt
Native country

Native country (Noun)
My native country is Vietnam.
Quê hương của tôi là Việt Nam.
She misses her native country a lot.
Cô ấy rất nhớ quê hương của mình.
Have you visited your native country recently?
Bạn đã thăm quê hương của mình gần đây chưa?
Từ "native country" có nghĩa là quốc gia nơi một cá nhân sinh ra hoặc có nguồn gốc dân tộc. Trong tiếng Anh, "native country" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "native country" có thể gợi nhớ đến sự gắn bó sâu sắc với di sản và truyền thống của quê hương, điều này có thể thay đổi tùy theo bối cảnh sử dụng trong các quốc gia khác nhau.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "bẩm sinh". Từ này được hình thành từ động từ "nasci", nghĩa là "được sinh ra". Trong tiếng Anh, "native" chủ yếu được sử dụng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó có nguồn gốc từ một nơi cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự kết nối về văn hóa và nguồn gốc địa lý, phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa con người và quê hương của họ.
Khái niệm "native country" thể hiện quê hương hoặc quốc gia nơi một cá nhân sinh ra và lớn lên. Trong bốn phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, thường xuất hiện trong các phần Viết và Nói khi thí sinh được yêu cầu mô tả quê quán hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về danh tính, di cư, và các vấn đề xã hội liên quan đến nguồn gốc dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp