Bản dịch của từ Native country trong tiếng Việt

Native country

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native country (Noun)

nˈeɪtɨv kˈʌntɹi
nˈeɪtɨv kˈʌntɹi
01

Đất nước nơi một người được sinh ra và thường lớn lên.

The country where a person was born and usually raised.

Ví dụ

My native country is Vietnam.

Quê hương của tôi là Việt Nam.

She misses her native country a lot.

Cô ấy rất nhớ quê hương của mình.

Have you visited your native country recently?

Bạn đã thăm quê hương của mình gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/native country/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native country

Không có idiom phù hợp