Bản dịch của từ Native environment trong tiếng Việt

Native environment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native environment (Phrase)

nˈeɪtɪv ɛnvˈaɪɹnmnt
nˈeɪtɪv ɛnvˈaɪɹnmnt
01

Môi trường tự nhiên xung quanh nơi động vật hoặc thực vật thường sống.

The natural surroundings in which an animal or plant usually lives.

Ví dụ

Many animals thrive in their native environment, like the American bison.

Nhiều loài động vật phát triển mạnh trong môi trường sống tự nhiên của chúng, như bò rừng Mỹ.

Not all plants adapt well outside their native environment, like orchids.

Không phải tất cả các loài thực vật đều thích nghi tốt bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng, như phong lan.

Can you describe the native environment of the giant panda?

Bạn có thể mô tả môi trường sống tự nhiên của gấu trúc khổng lồ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Native environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native environment

Không có idiom phù hợp