Bản dịch của từ Native environment trong tiếng Việt
Native environment
Native environment (Phrase)
Many animals thrive in their native environment, like the American bison.
Nhiều loài động vật phát triển mạnh trong môi trường sống tự nhiên của chúng, như bò rừng Mỹ.
Not all plants adapt well outside their native environment, like orchids.
Không phải tất cả các loài thực vật đều thích nghi tốt bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng, như phong lan.
Can you describe the native environment of the giant panda?
Bạn có thể mô tả môi trường sống tự nhiên của gấu trúc khổng lồ không?
Cụm từ "native environment" chỉ môi trường tự nhiên hoặc bối cảnh mà một loài sinh vật hoặc con người phát triển và thích nghi. Trong ngữ cảnh sinh thái học, "native environment" ám chỉ vùng đất có đặc điểm tự nhiên phù hợp với các loài bản địa. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi cách sử dụng có thể khác nhau trong lĩnh vực cụ thể, như sinh học hoặc bảo tồn.
Thuật ngữ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", nghĩa là "được sinh ra" hoặc "bẩm sinh". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, nhấn mạnh sự liên quan đến nơi chốn và nguồn gốc. Ý nghĩa hiện tại của "native" được hiểu là điều gì đó gắn liền với quê hương của một cá thể hoặc loài, thể hiện sự kết nối tự nhiên với môi trường sinh thái, qua đó phản ánh mối quan hệ sinh thái giữa các loài và môi trường sống của chúng.
Cụm từ "native environment" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần trình bày biết thức về sinh thái học và sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái, công nghệ thông tin, và văn hóa, để chỉ môi trường tự nhiên của sinh vật hoặc nền tảng văn hóa gốc của một cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp