Bản dịch của từ Natriuresis trong tiếng Việt

Natriuresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natriuresis (Noun)

01

Bài tiết natri qua nước tiểu.

Excretion of sodium in the urine.

Ví dụ

Natriuresis helps regulate blood pressure in many social health discussions.

Natriuresis giúp điều chỉnh huyết áp trong nhiều cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Natriuresis does not occur in everyone after high-sodium meals.

Natriuresis không xảy ra ở mọi người sau bữa ăn nhiều natri.

Does natriuresis influence social behaviors related to health awareness?

Natriuresis có ảnh hưởng đến hành vi xã hội liên quan đến nhận thức sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natriuresis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natriuresis

Không có idiom phù hợp