Bản dịch của từ Natriuresis trong tiếng Việt
Natriuresis

Natriuresis (Noun)
Natriuresis helps regulate blood pressure in many social health discussions.
Natriuresis giúp điều chỉnh huyết áp trong nhiều cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Natriuresis does not occur in everyone after high-sodium meals.
Natriuresis không xảy ra ở mọi người sau bữa ăn nhiều natri.
Does natriuresis influence social behaviors related to health awareness?
Natriuresis có ảnh hưởng đến hành vi xã hội liên quan đến nhận thức sức khỏe không?
Họ từ
Natriuresis là quá trình thải natri qua nước tiểu, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước và áp lực máu trong cơ thể. Quá trình này thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hormone aldosterone và mức độ tiêu thụ muối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách nhất quán trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh y tế. Natriuresis có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu bệnh lý tim mạch và tiết niệu.
Từ "natriuresis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "natrium" có nghĩa là "natri" và "uresis" xuất phát từ "urini", nghĩa là "tiết niệu". Thuật ngữ này được sử dụng trong y khoa để chỉ quá trình bài tiết natri qua nước tiểu. Sự ra đời của từ này phản ánh mối liên hệ giữa chức năng thận và cân bằng điện giải trong cơ thể, nhấn mạnh vai trò quan trọng của natri trong các quá trình sinh lý và bệnh lý.
Natriuresis là thuật ngữ chỉ quá trình bài tiết natri qua nước tiểu. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện ít trong các phần đọc, viết, nghe, và nói, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, natriuresis thường được thảo luận trong nghiên cứu y học, đặc biệt liên quan đến rối loạn huyết áp, bệnh thận và cân bằng điện giải. Ngôn ngữ chuyên môn này thường được sử dụng bởi các nhà khoa học, bác sĩ và nghiên cứu viên trong lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp