Bản dịch của từ Natriuresis trong tiếng Việt
Natriuresis
Noun [U/C]
Natriuresis (Noun)
Ví dụ
Natriuresis helps regulate blood pressure in many social health discussions.
Natriuresis giúp điều chỉnh huyết áp trong nhiều cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Natriuresis does not occur in everyone after high-sodium meals.
Natriuresis không xảy ra ở mọi người sau bữa ăn nhiều natri.
Does natriuresis influence social behaviors related to health awareness?
Natriuresis có ảnh hưởng đến hành vi xã hội liên quan đến nhận thức sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natriuresis
Không có idiom phù hợp