Bản dịch của từ Nattily trong tiếng Việt

Nattily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nattily (Adverb)

nˈætəli
nˈætəli
01

Một cách gọn gàng và phong cách.

In a neat and stylish manner.

Ví dụ

She always dresses nattily for social events like parties and gatherings.

Cô ấy luôn ăn mặc gọn gàng cho các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

He does not arrive nattily at informal meetings with friends.

Anh ấy không đến gọn gàng trong các cuộc họp không chính thức với bạn bè.

Do you think she will dress nattily for the wedding?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ ăn mặc gọn gàng cho đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nattily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nattily

Không có idiom phù hợp