Bản dịch của từ Nattily trong tiếng Việt
Nattily

Nattily (Adverb)
She always dresses nattily for social events like parties and gatherings.
Cô ấy luôn ăn mặc gọn gàng cho các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
He does not arrive nattily at informal meetings with friends.
Anh ấy không đến gọn gàng trong các cuộc họp không chính thức với bạn bè.
Do you think she will dress nattily for the wedding?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ ăn mặc gọn gàng cho đám cưới không?
Họ từ
Từ "nattily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách gọn gàng, ngăn nắp hoặc rất ăn mặc chỉnh tề. Đây là hình thức adverb của tính từ "natty", vốn có nguồn gốc từ tiếng lóng, thường được sử dụng để miêu tả sự chỉn chu trong phong cách ăn mặc. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này nhưng ít xuất hiện trong các văn cảnh thông thường, thường thấy trong các mô tả formal về thời trang hoặc phong cách cá nhân.
Từ "nattily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natus", mang nghĩa là "sinh ra" hoặc "tự nhiên". Trong ngữ cảnh hiện đại, "nattily" được sử dụng để miêu tả sự ăn mặc gọn gàng, ngăn nắp và tinh tế. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này phát triển từ thế kỷ 19 trong tiếng Anh, phản ánh sự chú trọng đến phong cách và vẻ bề ngoài. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự chỉn chu và tinh tế trong cách trình bày.
Từ "nattily", có nghĩa là gọn gàng, sạch sẽ, thường được sử dụng để mô tả phong cách ăn mặc hoặc diện mạo bề ngoài. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về sự trang trọng hoặc lịch sự. Ngoài bối cảnh thi cử, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến thời trang, sự kiện xã hội hoặc những ngữ cảnh cần nhấn mạnh vẻ bề ngoài chỉnh chu.