Bản dịch của từ Nature-lover trong tiếng Việt

Nature-lover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nature-lover (Noun)

nˈeɪtʃɚlˌoʊvɚ
nˈeɪtʃɚlˌoʊvɚ
01

Một người yêu thích và thường hiểu biết về thiên nhiên.

A person who loves and is often knowledgeable about nature.

Ví dụ

As a nature-lover, Sarah enjoys hiking and bird-watching.

Là người yêu thiên nhiên, Sarah thích leo núi và ngắm chim.

The nature-lover group organizes eco-friendly events regularly.

Nhóm người yêu thiên nhiên tổ chức sự kiện thân thiện với môi trường thường xuyên.

Being a nature-lover, John volunteers at the local wildlife sanctuary.

Là người yêu thiên nhiên, John tình nguyện tại khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nature-lover/

Video ngữ cảnh