Bản dịch của từ Nature-lover trong tiếng Việt
Nature-lover

Nature-lover (Noun)
Một người yêu thích và thường hiểu biết về thiên nhiên.
A person who loves and is often knowledgeable about nature.
As a nature-lover, Sarah enjoys hiking and bird-watching.
Là người yêu thiên nhiên, Sarah thích leo núi và ngắm chim.
The nature-lover group organizes eco-friendly events regularly.
Nhóm người yêu thiên nhiên tổ chức sự kiện thân thiện với môi trường thường xuyên.
Being a nature-lover, John volunteers at the local wildlife sanctuary.
Là người yêu thiên nhiên, John tình nguyện tại khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương.
Từ "nature-lover" được sử dụng để mô tả một người yêu thích thiên nhiên, thường thể hiện qua việc duy trì và bảo vệ môi trường. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả ở dạng British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "nature-lover" có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh bảo vệ môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả sở thích cá nhân hơn.
Từ "nature-lover" được hình thành từ hai thành phần: "nature" và "lover". "Nature" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tự nhiên", xuất phát từ động từ "nasci", nghĩa là "sinh ra". "Lover" từ tiếng Anh cổ "lufian", có nghĩa là "yêu thương". Kết hợp lại, "nature-lover" chỉ những người yêu thiên nhiên, một khái niệm mang tính nhân văn, phản ánh sự kết nối và tôn trọng đối với môi trường sống tự nhiên trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "nature-lover" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến môi trường, du lịch và sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "nature-lover" được sử dụng để chỉ những người yêu thích thiên nhiên, thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại hoặc bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp