Bản dịch của từ Nature-loving trong tiếng Việt
Nature-loving

Nature-loving (Adjective)
She is a nature-loving person who enjoys hiking and camping.
Cô ấy là một người yêu thiên nhiên thích leo núi và cắm trại.
The nature-loving community organized a beach cleanup event last weekend.
Cộng đồng yêu thiên nhiên đã tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển cuối tuần qua.
The nature-loving club planted trees in the local park to promote green spaces.
Câu lạc bộ yêu thiên nhiên đã trồng cây trong công viên địa phương để khuyến khích không gian xanh.
Từ "nature-loving" được cấu thành từ hai phần: "nature" (thiên nhiên) và "loving" (yêu thích), chỉ những người có lòng yêu thiên nhiên, thường quan tâm đến bảo tồn môi trường và các yếu tố sinh thái. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hoạt động bảo vệ môi trường. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như hoạt động tình nguyện môi trường hoặc phong trào sinh thái.
Từ "nature-loving" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa từ "natura" (nghĩa là thiên nhiên) và "amare" (nghĩa là yêu thích). "Nature-loving" mô tả một tình cảm tích cực và sâu sắc đối với thiên nhiên cũng như môi trường xung quanh. Cụm từ này phản ánh sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên trong bối cảnh hiện đại, khi mà sự bảo tồn môi trường trở thành vấn đề cấp bách trong xã hội.
Từ "nature-loving" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về môi trường và sở thích cá nhân. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ những người yêu thiên nhiên, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, như du lịch sinh thái hoặc các phong trào bảo vệ thiên nhiên. Điều này phản ánh một mối quan tâm ngày càng tăng đối với việc bảo vệ môi trường trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp