Bản dịch của từ Nature-loving trong tiếng Việt

Nature-loving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nature-loving (Adjective)

ˈnɑ.tʃɚˈlə.vɪŋ
ˈnɑ.tʃɚˈlə.vɪŋ
01

Yêu thích hoặc có tình yêu lớn với thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời.

Fond of or having a great love for nature and the outdoors.

Ví dụ

She is a nature-loving person who enjoys hiking and camping.

Cô ấy là một người yêu thiên nhiên thích leo núi và cắm trại.

The nature-loving community organized a beach cleanup event last weekend.

Cộng đồng yêu thiên nhiên đã tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển cuối tuần qua.

The nature-loving club planted trees in the local park to promote green spaces.

Câu lạc bộ yêu thiên nhiên đã trồng cây trong công viên địa phương để khuyến khích không gian xanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nature-loving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nature-loving

Không có idiom phù hợp