Bản dịch của từ Naturedly trong tiếng Việt
Naturedly

Naturedly (Adverb)
Theo một cách cụ thể đó là điều tự nhiên.
In a particular way that is natural.
She naturedly interacted with everyone during the community event last Saturday.
Cô ấy tương tác một cách tự nhiên với mọi người trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not naturedly respond to the criticism at the meeting.
Anh ấy không phản ứng một cách tự nhiên với sự chỉ trích trong cuộc họp.
Did they naturedly engage with the audience during the presentation?
Họ có tương tác một cách tự nhiên với khán giả trong buổi thuyết trình không?
Từ "naturedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị cách thức hoặc phong cách diễn đạt của một hành động, thể hiện tính cách tự nhiên hoặc bẩm sinh của một người. Trạng từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về viết lẫn phát âm, và nó thường được sử dụng để mô tả cách hành xử điềm tĩnh hoặc thoải mái.
Từ "naturedly" xuất phát từ danh từ "nature", có gốc Latinh là "natura", mang nghĩa là "tự nhiên" hay "bản chất". Từ này liên quan đến tính chất hoặc bản chất nội tại của con người. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cách hành xử hoặc thái độ phù hợp với bản chất vốn có. Ngày nay, "naturedly" thường được dùng để mô tả cách cư xử một cách tự nhiên, phù hợp với bản chất của người hoặc vật thể.
Từ "naturedly" xuất hiện một cách hiếm hoi trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý và hành vi con người, thường dùng để mô tả cách mà một cá nhân thể hiện bản thân theo bản chất của họ. Trong ngữ cảnh rộng hơn,词 "naturedly" thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự đồng cảm hoặc thái độ tích cực đối với người khác.