Bản dịch của từ Naturedly trong tiếng Việt
Naturedly
Adverb
Naturedly (Adverb)
01
Theo một cách cụ thể đó là điều tự nhiên.
In a particular way that is natural.
Ví dụ
She naturedly interacted with everyone during the community event last Saturday.
Cô ấy tương tác một cách tự nhiên với mọi người trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not naturedly respond to the criticism at the meeting.
Anh ấy không phản ứng một cách tự nhiên với sự chỉ trích trong cuộc họp.
Did they naturedly engage with the audience during the presentation?
Họ có tương tác một cách tự nhiên với khán giả trong buổi thuyết trình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Naturedly
Không có idiom phù hợp