Bản dịch của từ Nausea trong tiếng Việt
Nausea
Nausea (Noun)
Cảm giác buồn nôn kèm theo xu hướng buồn nôn.
A feeling of sickness with an inclination to vomit.
She experienced nausea during the speaking test.
Cô ấy đã trải qua cảm giác buồn nôn trong bài kiểm tra nói.
He hoped to avoid nausea by practicing relaxation techniques.
Anh ấy hy vọng tránh được cảm giác buồn nôn bằng cách thực hành kỹ thuật thư giãn.
Did the candidate feel any nausea during the writing task?
Ứng viên có cảm thấy buồn nôn nào trong nhiệm vụ viết không?
Dạng danh từ của Nausea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nausea | Nauseas |
Kết hợp từ của Nausea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A feeling of nausea Cảm giác buồn nôn | She experienced a feeling of nausea during the ielts speaking test. Cô ấy đã trải qua cảm giác buồn nôn trong bài thi nói ielts. |
Wave of nausea Cơn nôn mửa | The wave of nausea hit her during the ielts speaking test. Cơn buồn nôn đến với cô ấy trong bài kiểm tra nói ielts. |
Họ từ
Từ "nausea" chỉ cảm giác khó chịu, thường là ở dạ dày, dẫn đến cảm giác muốn nôn. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi "nauseous" được sử dụng để mô tả cảm giác này, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng gây cảm giác khó chịu. Nausea có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm mệt mỏi, ngộ độc thực phẩm hoặc say tàu xe.
Từ "nausea" xuất phát từ tiếng Latin "nausea", có nghĩa là "cảm giác say sóng" hoặc "buồn nôn". Gốc từ này liên quan đến từ Hy Lạp "naus", có nghĩa là "con tàu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái khó chịu trong dạ dày, không chỉ liên quan đến say sóng mà còn đến các nguyên nhân khác. Hiện nay, "nausea" được sử dụng phổ biến trong y học để diễn tả triệu chứng buồn nôn, thể hiện sự khó chịu và phản ứng của cơ thể đối với nhiều tình huống khác nhau.
Từ "nausea" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để mô tả cảm giác buồn nôn hoặc không thoải mái ở dạ dày, mà có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như say tàu xe, ngộ độc thực phẩm hoặc các bệnh lý khác. Chúng ta cũng có thể gặp từ này trong văn hóa đại chúng hoặc truyền thông khi nói đến các tác dụng phụ của thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp