Bản dịch của từ Nautical experience trong tiếng Việt

Nautical experience

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nautical experience (Phrase)

nˈɔtəkəl ɨkspˈɪɹiəns
nˈɔtəkəl ɨkspˈɪɹiəns
01

Liên quan đến tàu, thủy thủ hoặc điều hướng.

Relating to ships seamen or navigation.

Ví dụ

John's nautical experience helped him navigate the waters during the storm.

Kinh nghiệm hàng hải của John đã giúp anh điều hướng trong cơn bão.

Many students do not have nautical experience for sailing classes.

Nhiều sinh viên không có kinh nghiệm hàng hải cho các lớp học chèo thuyền.

Do you think nautical experience is essential for marine biology students?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm hàng hải là cần thiết cho sinh viên sinh học biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nautical experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nautical experience

Không có idiom phù hợp