Bản dịch của từ Nautical experience trong tiếng Việt
Nautical experience

Nautical experience (Phrase)
Liên quan đến tàu, thủy thủ hoặc điều hướng.
Relating to ships seamen or navigation.
John's nautical experience helped him navigate the waters during the storm.
Kinh nghiệm hàng hải của John đã giúp anh điều hướng trong cơn bão.
Many students do not have nautical experience for sailing classes.
Nhiều sinh viên không có kinh nghiệm hàng hải cho các lớp học chèo thuyền.
Do you think nautical experience is essential for marine biology students?
Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm hàng hải là cần thiết cho sinh viên sinh học biển không?
Kinh nghiệm hàng hải (nautical experience) ám chỉ kiến thức và kỹ năng tích lũy được thông qua hoạt động trên biển hoặc môi trường nước. Thuật ngữ này bao gồm khả năng vận hành, điều hướng và bảo trì tàu thuyền. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do phương ngữ. Kinh nghiệm hàng hải rất quan trọng trong các ngành nghề liên quan đến hàng hải và du lịch biển.
Từ "nautical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nauticus", nghĩa là "thuộc về hàng hải", được hình thành từ "nauta", nghĩa là "thuyền viên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các lĩnh vực liên quan đến hoạt động trên biển và điều hướng. Hiện nay, "nautical experience" đề cập đến kinh nghiệm thực tiễn và kiến thức cần thiết trong lĩnh vực hàng hải, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "nautical experience" thường được sử dụng trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả trải nghiệm liên quan đến biển cả hoặc nghề hàng hải. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao do tính chất chuyên biệt, nhưng nó có thể xuất hiện trong các văn bản về du lịch, nghề nghiệp hàng hải, hoặc trong các trường hợp thảo luận về an toàn hàng hải. "Nautical experience" thường được đề cập để nhấn mạnh kiến thức thực tiễn và kỹ năng cần thiết trong các hoạt động liên quan tới tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp