Bản dịch của từ Nearing trong tiếng Việt
Nearing

Nearing (Verb)
Đang đến gần.
The deadline for social projects is nearing quickly for all students.
Hạn chót cho các dự án xã hội đang đến nhanh chóng với tất cả học sinh.
The social event is not nearing its expected attendance of 500 people.
Sự kiện xã hội không đang đến gần số lượng người tham dự dự kiến là 500.
Is the deadline for the social report nearing for your group?
Hạn chót cho báo cáo xã hội có đang đến gần với nhóm bạn không?
Dạng động từ của Nearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Near |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nearing |
Nearing (Adjective)
Tiếp cận một cái gì đó được chỉ định hoặc hiểu.
Approaching something specified or understood.
The community center is nearing completion, opening next month.
Trung tâm cộng đồng đang gần hoàn thành, sẽ mở cửa vào tháng tới.
The project is not nearing its deadline; it's behind schedule.
Dự án không gần đến hạn chót; nó đang trễ tiến độ.
Is the new social program nearing implementation this year?
Chương trình xã hội mới có gần được triển khai trong năm nay không?
Họ từ
Từ "nearing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "near", có nghĩa là đến gần, tiến gần đến một điểm hoặc thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh British và American, "nearing" được sử dụng tương tự với nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt: tiếng Anh British có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh phi hình thức, trong khi tiếng Anh American thường nhấn mạnh tính hiện tại hoặc sự tiến triển trong các tình huống chính thức.
Từ "nearing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "near", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "near" và tiếng Bắc Âu "nær". Các từ này đều mang nghĩa là "gần", phản ánh sự gần gũi trong không gian hoặc thời gian. Trong lịch sử, "near" đã phát triển để diễn tả không chỉ vị trí vật lý mà còn cả các khía cạnh trừu tượng của sự gần gũi. Hiện nay, "nearing" thường được sử dụng để chỉ sự tiến gần đến một mục tiêu hay thời điểm quan trọng.
Từ "nearing" là một từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống hoặc sự kiện đang gần xảy ra. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để diễn tả sự gần gũi về thời gian hoặc khoảng cách trong các tình huống hằng ngày, như mô tả cảm xúc hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, "nearing" cũng có thể thấy trong văn cảnh hàn lâm, khi thảo luận về các quá trình hoặc dự án đang trong giai đoạn kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



