Bản dịch của từ Neater trong tiếng Việt
Neater

Neater (Adjective)
She kept her room neater than anyone else in the house.
Cô ấy giữ phòng của mình gọn gàng hơn bất kỳ ai khác trong nhà.
His handwriting is neater when he uses a ruler.
Chữ viết của anh ấy gọn gàng hơn khi anh ấy dùng thước kẻ.
The neater the appearance, the more professional the impression.
Vẻ ngoài càng gọn gàng thì ấn tượng càng chuyên nghiệp.
Dạng tính từ của Neater (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neat Gọn | Neater Bên trong | Neatest Mới nhất |
Neater (Adverb)
She organized the event neater than the previous one.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện gọn gàng hơn lần trước.
He dressed neater for the formal social gathering.
Anh ấy ăn mặc gọn gàng hơn cho buổi họp mặt xã giao trang trọng.
The bookshelves were arranged neater after the cleaning session.
Các giá sách được sắp xếp gọn gàng hơn sau buổi dọn dẹp.
Họ từ
Từ "neater" là hình thức so sánh hơn của tính từ "neat", có nghĩa là ngăn nắp, gọn gàng hoặc sạch sẽ. Trong tiếng Anh, "neater" được sử dụng để chỉ mức độ gọn gàng cao hơn trong việc sắp xếp hoặc tổ chức. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn so với Mỹ, nhưng sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "neater" xuất phát từ tiếng Anh cổ "neat", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nitidus", nghĩa là "sáng bóng", "sạch sẽ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự gọn gàng, ngăn nắp và trật tự. Hiện nay, "neater" là dạng so sánh hơn của "neat", chỉ sự vượt trội về mức độ gọn gàng hoặc sạch sẽ, thể hiện sự cải tiến hoặc sự tinh tế trong cách tổ chức và trình bày.
Từ "neater" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi nhấn mạnh sự tổ chức và tính gọn gàng trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự sạch sẽ và ngăn nắp trong không gian sống hoặc làm việc, cũng như trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ và trật tự của vật dụng hay tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
