Bản dịch của từ Neater trong tiếng Việt

Neater

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neater (Adjective)

nˈiɾɚ
nˈiɾɚ
01

Sạch sẽ hoặc có trật tự.

Clean or orderly.

Ví dụ

She kept her room neater than anyone else in the house.

Cô ấy giữ phòng của mình gọn gàng hơn bất kỳ ai khác trong nhà.

His handwriting is neater when he uses a ruler.

Chữ viết của anh ấy gọn gàng hơn khi anh ấy dùng thước kẻ.

The neater the appearance, the more professional the impression.

Vẻ ngoài càng gọn gàng thì ấn tượng càng chuyên nghiệp.

Dạng tính từ của Neater (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neat

Gọn

Neater

Bên trong

Neatest

Mới nhất

Neater (Adverb)

nˈiɾɚ
nˈiɾɚ
01

Một cách sạch sẽ hoặc có trật tự hơn.

In a more clean or orderly manner.

Ví dụ

She organized the event neater than the previous one.

Cô ấy đã tổ chức sự kiện gọn gàng hơn lần trước.

He dressed neater for the formal social gathering.

Anh ấy ăn mặc gọn gàng hơn cho buổi họp mặt xã giao trang trọng.

The bookshelves were arranged neater after the cleaning session.

Các giá sách được sắp xếp gọn gàng hơn sau buổi dọn dẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I really enjoy tidying my room because when my private space is organized and I feel much more in control of my life and sleep better [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Neater

Không có idiom phù hợp