Bản dịch của từ Nebel trong tiếng Việt
Nebel

Nebel (Noun)
Một nhạc cụ dây cổ của người do thái.
An ancient hebrew stringed instrument.
The nebel was played during the community festival last summer.
Nebel đã được chơi trong lễ hội cộng đồng mùa hè năm ngoái.
Many people did not recognize the nebel at the event.
Nhiều người đã không nhận ra nebel tại sự kiện.
Is the nebel commonly used in social gatherings today?
Nebel có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Từ "nebel" xuất phát từ tiếng Đức, có nghĩa là "sương mù" hay "khói". Trong ngữ cảnh khí tượng, từ này chỉ tình trạng thời tiết khi sự ẩm ướt trong không khí tạo ra các hạt nước lơ lửng, làm giảm tầm nhìn. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "fog". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "fog" để chỉ hiện tượng tương tự.
Từ "nebel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "sương mù". Nó bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "nebel", có liên quan đến ngữ nghĩa về tình trạng khí quyển ẩm ướt và thấp. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong văn chương và ngôn ngữ để mô tả sự mờ ảo và bí ẩn. Ngày nay, "nebel" vẫn giữ nguyên nghĩa truyền thống, chỉ hiện tượng thiên nhiên đặc trưng cho sự mờ mịt và khó thấy do hơi nước trong không khí.
Từ "nebel" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "sương mù". Trong bối cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nội dung thường tập trung vào các khái niệm phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong các văn bản khoa học và môi trường, "nebel" xuất hiện liên quan đến các hiện tượng khí hậu và tự nhiên, đặc biệt trong các nghiên cứu về khí hậu và sinh thái.