Bản dịch của từ Neck of the woods trong tiếng Việt

Neck of the woods

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neck of the woods (Phrase)

nˈɛk ˈʌv ðə wˈʊdz
nˈɛk ˈʌv ðə wˈʊdz
01

Một khu vực hoặc vùng lân cận cụ thể.

A particular region or neighborhood.

Ví dụ

I live in this neck of the woods.

Tôi sống ở khu vực này.

She doesn't know anyone in this neck of the woods.

Cô ấy không biết ai ở khu vực này.

Do you often visit your neck of the woods?

Bạn thường ghé thăm khu vực của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neck of the woods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neck of the woods

Không có idiom phù hợp